Panasonic Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera vs Sony SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124 x 89.6 x 75 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 609 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11 Multi-aspect recording except 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 492 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera
SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
1,732,302đ
11,509,992đ
Tên model
Lumix DMC GH2
SLT A58Y
Số hiệu model
DMC GH2K
Alpha SLT-A58Y
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Dt 18 - 55 Mm F3.5 - 5.6 Sam Ii And Dt 55 - 200 Mm F4 - 5.6 Sam
Effective Pixels
16.05 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124 x 89.6 x 75 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
609 GM
492 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
23.6 x 15.6 mm
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds Mount
Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Live View Finder
1.0 cm 0.39 Type Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.42x / 0.71x 35mm camera equiv. with 50mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0~+4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Other Viewfinder Features
-
1.0 cm 0.39 Type, Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine, Diopter Control -4.0 to +4.0 m
Focus Mode
Face detection / AF Tracking / 23-area-focusing / 1-area-focusing
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
-
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom
Other Focus Features
-
Focus Areas Selection Wide Area 15-point Local Frame Selection Zone, Spot, Local Selectable, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto Focus Lock, Eye-start AF, Sensitivity Range EV -1 to 18 ISO100 Equivalent, F2.8 Lens Aattached, AF Illuminator Built-in, Flash Type 1 - 5 m, 15-points AF System with 3 Cross Sensors
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
-
Still images -3 to +3 EV 0.3 EV Steps, Movies -2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Focal plane shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane
Shutter Speed
Still Images 1/4000 ~ 60 and Bulb up to approx. 2 minutes
1/4000 sec
Self-timer
-
No
Continuous Shots
AVCHD with picture quality set to [FSH] Approx. 120 min with H-FS014042 / Approx. 110 min with H-VS014140Motion Jpeg with picture quality set to [FSH] Approx. 130 min with H-FS014042 / Approx. 120 min with H-VS014140
-
Flash Compensation
-
2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Other Flash Features
-
Auto Pop-up, Built-in Flash, Guide Number 10 Meters at ISO 100, Recycling Time 4 sec
Image Format
JPEGDCF, Exif 2.3, RAW, DPOF compatibleMPO
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11 Multi-aspect recording except 11
32, 169
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
-
100% Field View, Coverage 100%, 1200 Zone Evaluative Metering
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Monaural, Wind-cut Off / Low / Standard / High
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
-
AVCHD 2.0, MP4