Panasonic Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera vs Sony ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera

  • Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.3 x 8.1 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera
ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
28,077,192đ
26,392,392đ
Tên model
Lumix DMC GH4A
ILCA 77M2M
Số hiệu model
DMC GH4A
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 12-35Mm Lens
-
Effective Pixels
16.05 MP
24.3 MP
Kích thước (WxHxD)
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
14.3 x 8.1 x 10.4 cm
Cân nặng
560 GM
-
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 51200
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
f=12-35mm 35mm camera equivalent 24-70mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,359K dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Magnification 1.09x 35 mm Camera Equivalent 0.71x with 50 mm Lens at Infinity, -1m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Other Viewfinder Features
-
Viewfinder Number Of Dots 2,359,296 dots, Viewfinder Brightness Control Auto / Manual 5 Steps +/- 2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Diopter Adjustment -4.0 - 3.0 m-1, Eye Point 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame at -1m-1 CIPA Standard, Display Contents Graphic Display, Display All Information, No Display, Information, Digital Level Gauge, Histogram, Shooting Information for Viewfinder Mode
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Autofocus, Manual Focus Selectable, AF Mode Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A, Direct Manual Focus Selectable
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, Custom Set, AWB Micro Adjustment, Bracketing 3 Frames H / L Selectable
Other Focus Features
-
Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Point 79 Points 15 Points Cross Type with Center F2.8 Sensor, Focus Sensitivity Range -2 EV - 18 EV at ISO 100 Equivalent, Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control AF-A, AF-C, Focus Lock, AF On, AF Illuminator with Built-in Flash, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, AF Range Control, AF Micro Adjustment, Focus Check Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Peaking MF Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Face Detection Mode On / On Registered Faces / Off, Maximum 8 Detectable Faces, Digital Zoom Smart Zoom Still Images M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Images L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, TTL Phase Detection AF
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable +/- 5.0 EV
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Shooting High 8 fps, Low 3 fps, Continuous Advance Priority AE 12 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Steps, +/- 3.0 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 12 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Flash Control ADI, Pre-flash TTL, Manual Flash, Recycling Time 3 sec, FE Level Lock
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
OLED
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
OLED
-
Other Display Features
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal, Cool, Warm, Green, Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto, Top, Middle H, Bottom, Right, Middle V, Left, Watercolor, Illustration High / Mid / Low, Field Coverage 100%, Adjustable Angle Tilt Angle 150° Upward and 180° Downward, Rotation Angle 180° Clockwise and 90° Counterclockwise, White Magic, Real-time Image Adjustment Display On / Off, LCD Top Panel, Playback Mode Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 13.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Display Rotation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow, Panorama Scrolling, Auto Review 10 / 5 / 2 sec, Off, Folder Selection Still, Forward / Rewind Movie, Delete, Protect, 3-way Tiltable LCD Screen for Easy and Comfortable Framing in any Angles
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Built-in Microphone Stereo
Audio Features
Audio format LPCM / AAC 2ch
-
Video Format
MOV Audio format LPCM, MP4 Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-