Panasonic Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera vs Sony SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 492 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera
SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
28,077,192đ
11,509,992đ
Tên model
Lumix DMC GH4A
SLT A58Y
Số hiệu model
DMC GH4A
Alpha SLT-A58Y
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 12-35Mm Lens
Body With Dt 18 - 55 Mm F3.5 - 5.6 Sam Ii And Dt 55 - 200 Mm F4 - 5.6 Sam
Effective Pixels
16.05 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
560 GM
492 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
23.6 x 15.6 mm
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses
Focal Length
f=12-35mm 35mm camera equivalent 24-70mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,359K dots
1.0 cm 0.39 Type Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Other Viewfinder Features
-
1.0 cm 0.39 Type, Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine, Diopter Control -4.0 to +4.0 m
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom
Other Focus Features
-
Focus Areas Selection Wide Area 15-point Local Frame Selection Zone, Spot, Local Selectable, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto Focus Lock, Eye-start AF, Sensitivity Range EV -1 to 18 ISO100 Equivalent, F2.8 Lens Aattached, AF Illuminator Built-in, Flash Type 1 - 5 m, 15-points AF System with 3 Cross Sensors
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Automatic
Exposure Compensation
1/3 EV step
Still images -3 to +3 EV 0.3 EV Steps, Movies -2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Focal-plane shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
1/4000 sec
Self-timer
Yes
No
Flash Compensation
-
2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Other Flash Features
-
Auto Pop-up, Built-in Flash, Guide Number 10 Meters at ISO 100, Recycling Time 4 sec
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
32, 169
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
OLED
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
Yes
No
LCD Display
OLED
-
Other Display Features
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
100% Field View, Coverage 100%, 1200 Zone Evaluative Metering
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
No
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
-
Audio Features
Audio format LPCM / AAC 2ch
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MOV Audio format LPCM, MP4 Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
AVCHD 2.0, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-