Panasonic Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera vs Samsung ST150F 16.2MP Digital Camera

  • Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, micro HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ST150F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.4 x 58 x 17.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 112 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ST150F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH4GC 16.05MP DSLR Camera
ST150F 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
19,933,992đ
19,641,024đ
Tên model
Lumix DMC GH4GC
ST150F
Số hiệu model
DMC GH4GC
ST150F
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
16.05 MP
16.2 MP
Kích thước (WxHxD)
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
94.4 x 58 x 17.7 mm
Cân nặng
560 GM
112 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Cổng
USB, micro HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
-
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
-
f = 4.5 - 22.5mm
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,359K dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele, Macro 5cm ~ 80cm Wide, 100cm ~ 250cm Tele, Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 100cm ~ Infinity Tele
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom
Other Focus Features
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 16 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Other Flash Features
TTL Built-in-Flash, GN12 equivalent ISO100
-
Image Format
-
JPEG DCF, EXIF 2.21
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
OLED
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
OLED
TFT LCD
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
Mono
Audio Features
-
AAC
Độ phân giải video
3328x2496
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
-
MP4 H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-