Panasonic Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera

  • Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GH4K 16.05MP DSLR Camera
Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
22,464,000đ
28,077,192đ
Tên model
Lumix DMC GH4K
Lumix DMC GH4A
Số hiệu model
DMC GH4K
DMC GH4A
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 12-35Mm Lens
Effective Pixels
16.05 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
560 GM
560 GM
Nhiệt độ
32 to 104
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
25600 ISO
25600 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
Micro Four Thirds mount
Focal Length
-
f=12-35mm 35mm camera equivalent 24-70mm
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED Live View Finder
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 1.34x
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
21 mm
21 mm
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Other Focus Features
One Shot AF, Shutter AF, Half Press Release, Quick AF, Continuous AF during motion picture recording, Eye Sensor AF, AF+MF, MF Assist, Touch MF Assist, Focus Peaking, Touch AF/AE Function, Touch Pad AF, Touch Shutter
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
1/3 EV step
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Focal-plane shutter
Focal-plane shutter
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60 / Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
OLED
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
OLED
OLED
Other Display Features
-
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
HDMI
Yes
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Audio Features
LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Audio format LPCM / AAC 2ch
Video Format
MOV Audio format LPCM, MP4
MOV Audio format LPCM, MP4 Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Hỗ trợ HD
-
Yes