Panasonic Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera vs Canon PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera

  • Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.2 x 77.9 x 63.1 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 487 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm, và rất nhiều tính năng khác như Supersonic wave filter.

  • PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.3 x 61.6 x 31.2mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 186 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera
PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera
Giá Bán
43,163,406đ
9,513,972đ
Tên model
Lumix DMC GX8K
PowerShot A800
Số hiệu model
DMC-GX8K
A800
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.3 MP
10 MP
Kích thước (WxHxD)
133.2 x 77.9 x 63.1 mm
94.3 x 61.6 x 31.2mm
Cân nặng
487 GM
186 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
1/2.3-inch
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
14-42mm
6.6 W - 21.6 Tmm - 35mm film equivalent 37 - 122mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Supersonic wave filter
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.54x / 0.77x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +3.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
21-42 mm
Normal 0.4 in. 1cm - infinity W, 9.8 in. 25cm - infinity T, Macro 0.4 in. - 1.6 ft. 1-50cm W, 9.8 in. - 1.6 ft. 25 - 50cm T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Evaluative, Center-weighted average, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
1/16,000 - 1
1 - 1/2000 sec. 15 - 1/2000 sec. Total shutter speed range
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Approx. 0.8 shots/sec. in P mode Approx. 2.2 shots/sec in Low Light mode or Blur Reduction
Image Format
JPEG, RAW, MPO
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
OLED
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
LCD Display
OLED
TFT color
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
-
Audio Features
AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch, MP4 Audio format AAC 2ch
Monaural
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
-
P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard