Panasonic Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera vs Samsung ST150F 16.2MP Digital Camera

  • Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.2 x 77.9 x 63.1 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 487 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm, và rất nhiều tính năng khác như Supersonic wave filter.

  • ST150F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.4 x 58 x 17.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 112 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ST150F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera
ST150F 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
43,163,406đ
19,641,024đ
Tên model
Lumix DMC GX8K
ST150F
Số hiệu model
DMC-GX8K
ST150F
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
20.3 MP
16.2 MP
Kích thước (WxHxD)
133.2 x 77.9 x 63.1 mm
94.4 x 58 x 17.7 mm
Cân nặng
487 GM
112 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
-
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
14-42mm
f = 4.5 - 22.5mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Supersonic wave filter
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.54x / 0.77x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +3.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF
Focus Range
21-42 mm
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele, Macro 5cm ~ 80cm Wide, 100cm ~ 250cm Tele, Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 100cm ~ Infinity Tele
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
1/16,000 - 1
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 16 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
Self-timer
Yes
-
Image Format
JPEG, RAW, MPO
JPEG DCF, EXIF 2.21
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
OLED
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
OLED
TFT LCD
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Mono
Audio Features
AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch, MP4 Audio format AAC 2ch
AAC
Video Format
-
MP4 H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-