Panasonic Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera vs Nikon D7100 24.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4 x 2.1 x 1.2 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như baby1, baby2, portrait mode, scenery, snow, soft skin, sports mode, starry sky, candle, fireworks, food, high sensitivity, macro, night portrait, night scene, party/indoor
  • D7100 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106.5 x 135.5 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 755 GM. Ống kính đi kèm với D7100 24.1MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D7100 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D7100 24.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority S, Aperture-priority A, Manual M
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera
D7100 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
16,847,766đ
Tên model
Lumix DMC LS2
D7100
Số hiệu model
DMC LS2
D7100
Màu
White
Black
SLR Variant
-
Body With Single Lens Af-S 18-105 Mm Vr Lens 16 Gb Sd Card + Camera Bag
Effective Pixels
5 MP
24.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
4 x 2.1 x 1.2 inch
106.5 x 135.5 x 76 mm
Cân nặng
-
755 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Cổng
-
Type C, HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.5 inch
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
800 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon F mount
Focal Length
5.8 x 17.4 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
No
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Focus Range
2 - 19.7 inch
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
multi-segment
-
White Balancing
cloudy, daylight, halogen
Auto 2 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual upto 6 Values can be Stored, Spot Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500 K - 10000 K, Fine-tuning
Exposure Mode
automatic, program
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1/2000 sec
1/8000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
2 frames per second, 3 frames per second
-
Image Format
JPEG
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, DPOF
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
2 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
Yes
-
Wifi
-
No
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
-
MPEG-4, AVC / H.264
Chế độ chụp
baby1, baby2, portrait mode, scenery, snow, soft skin, sports mode, starry sky, candle, fireworks, food, high sensitivity, macro, night portrait, night scene, party/indoor
Auto, Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority S, Aperture-priority A, Manual M