Panasonic Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera vs Nikon CoolPix S33 13.2MP Digital Camera

  • Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.5 x 67.1 x 45.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 269 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera là 5 Aspherical Lenses / 9 Aspherical surfaces, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/1.7 inch.

  • CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.5 x 67 x 37.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 180 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/3.1 inch.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera
CoolPix S33 13.2MP Digital Camera
Tên model
Lumix DMC LX7
CoolPix S33
Số hiệu model
DMC LX7
S33
Màu
White
White
Effective Pixels
10.1 MP
13.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
110.5 x 67.1 x 45.6 mm
109.5 x 67 x 37.6 mm
Cân nặng
269 GM
180 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/1.7 inch
1/3.1 inch
Maximum ISO
12800 ISO
1600 ISO
Lens Mount
5 Aspherical Lenses / 9 Aspherical surfaces
-
Focal Length
f=4.7 - 17.7mm 24 - 90mm in 35mm equiv.
4.1-12.3mm angle of view equivalent to that of 30-90mm lens in 35mm [135] format
Compatible Lens
2 ED Lenses 1 Aspherical ED lens
-
Manual Focus
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Optional DMW-LVF2
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Mode
Normal / AF Macro / MF / Quick AF On/Off On in Intelligent Auto, Continuous AF only for motion picture / AF/AF Macro/MF Switchable, AF/AE Lock Button, Focus Lever, Manual Focus, One Shot AF, AF Area Select, AF Tracking
Center, Face detection, Target Finding AF
Focus Range
Normal Wide 50 cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent AUTO / motion picture Wide 1 cm - infinity /Tele 30cm - infinity
[W] Approx. 2 in. 5 cm. to infinity [T] Approx. 1 ft. 8 in. 50 cm. to infinity Macro mode Approx. 2 in. 5 cm. to infinity wide-angle position All distances measured from center of front surface of lens
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
Matrix, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Flash / Incandescent / White Set1 / White Set2 / Color Tempareture 2-axis adjustable
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Scene Auto Selector
Exposure Compensation
1/3 EV step, +/-3 EV
-2.0 to +2.0 EV in steps of 1/3 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Mechanical and CMOS electronic shutter
Shutter Speed
approx. 250 - 1/4000 sec
1/2000-1 sec. 4 sec. Choose a style is set to Photograph fireworks
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Full- Resolution Image 11 frames/sec Max.12 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / High- speed Burst approx. 60 frames/sec recorded in 2.5M / approx. 40 frames/sec recorded in 5M
Continuous Shoot a series Single
Image Format
JPEGDCF/Exif2.3 / RAW / MPO / Motion picture AVCHD, MP4
JPEG
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
TFT LCD
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Power Requirement
3.6V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Audio Features
-
Voice Memo WAV, LPCM stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920x1080
Chất lượng video
HD
Full HD
Video Format
AVCHD, MP4
MOV, Video MPEG-4 AVC/H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-