Panasonic Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera vs Sony Alpha a5000 20.1MP Digital Camera

  • Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.5 x 67.1 x 45.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 269 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera là 5 Aspherical Lenses / 9 Aspherical surfaces, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/1.7 inch.

  • Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.61 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C.

    Ngoài ra, Alpha a5000 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera
Alpha a5000 20.1MP Digital Camera
Tên model
Lumix DMC LX7
Alpha A5000
Số hiệu model
DMC LX7
-
Màu
White
Black
Effective Pixels
10.1 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110.5 x 67.1 x 45.6 mm
11 x 3.61 x 6.3 cm
Cân nặng
269 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/1.7 inch
-
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
5 Aspherical Lenses / 9 Aspherical surfaces
-
Focal Length
f=4.7 - 17.7mm 24 - 90mm in 35mm equiv.
-
Compatible Lens
2 ED Lenses 1 Aspherical ED lens
-
Manual Focus
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Optional DMW-LVF2
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Mode
Normal / AF Macro / MF / Quick AF On/Off On in Intelligent Auto, Continuous AF only for motion picture / AF/AF Macro/MF Switchable, AF/AE Lock Button, Focus Lever, Manual Focus, One Shot AF, AF Area Select, AF Tracking
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
Normal Wide 50 cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent AUTO / motion picture Wide 1 cm - infinity /Tele 30cm - infinity
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Flash / Incandescent / White Set1 / White Set2 / Color Tempareture 2-axis adjustable
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step, +/-3 EV
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
approx. 250 - 1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Full- Resolution Image 11 frames/sec Max.12 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / High- speed Burst approx. 60 frames/sec recorded in 2.5M / approx. 40 frames/sec recorded in 5M
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Flash Compensation
-
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
JPEGDCF/Exif2.3 / RAW / MPO / Motion picture AVCHD, MP4
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
Wifi
-
Yes
Power Requirement
3.6V
-
Batteries Included
Yes
-
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
Stereo
Built-in Microphone Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
AVCHD, MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket