Panasonic Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera vs Canon EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.6 x 9.4 x 8.71 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture F3.0 - 6.5 / 2 Step F3.0 - F8.6 W, F6.5 - F18.9 T.

    Ngoài ra, Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Mode Dial / Mode Button Intelligent Auto, P, M, Panorama Shot, Scene, Creative Control, Portrait, Scenery
  • EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 163.6 x 158 x 82.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1340 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera
EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera
Giá Bán
5,613,192đ
120,742,596đ
Tên model
Lumix DMC LZ40
EOS 1DX
Số hiệu model
-
EOS 1DX
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
20 MP
18.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
12.6 x 9.4 x 8.71 cm
163.6 x 158 x 82.7 mm
Cân nặng
-
1340 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 80 - 1600
ISO 100 - 51200
Maximum ISO
-
51200 ISO
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Aperture F3.0 - 6.5 / 2 Step F3.0 - F8.6 W, F6.5 - F18.9 T
Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3.0 to +1.0m-1
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Other Viewfinder Features
-
Built-in Eyepiece Shutter, Focusing Screen Ec-C V Provided, Interchangeable, AF Status Indicator, Electronic Level 1° increments B16° Horizontal, 1° increments B14° Vertical, AF Status Indicator, Grid Display, Quick-return Mirro Type, Depth-of-field Preview
Focus Mode
-
One Shot AF, AI Servo AF
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
61 Points upto 41 Cross-type Points
Metering Modes
Light Metering Intelligent Multiple, Center-weighted, Spot
AF and EOS iSA Intelligent Subject Analysis System
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, White Set, White Balance Adjustment Except Auto
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K, Personal White Balance 5 Settings, White Balance Correction, White Balance Bracketing Possible
Other Focus Features
Extra Optical Zoom EZ 66.3x 43 / 8 M, 105.0x 43 / 3 M, Focusing Area Normal Wide 30 cm - Infinity, Tele 160 cm - Infinity, AF Macro, Intelligent Auto, Motion Picture Wide 1 cm - Infinity, Tele 160 cm - Infinity, AF Assist Lamp On / Off, AF Metering Face, AF Tracking, 1-area, 9-area, Spot
Focusing Brightness Rage EV -2 - 8, AF Area Selection Modes Single-point Spot AF Manual Selection, Single-point AF Manual Selection, AF Point Expansion Manual Selection Up, Down, Left and Right, AF Point Expansion Manual Selection Surround, Zone AF Manual Selection, AF Point Automatic Selection Conditions, Case 1 - 6 AF Configuration Tool, AI Servo Characteristics Tracking Sensitivity, Acceleration / Deceleration Tracking, AF Point Auto Switching, AF Micro Adjustment, AF-assist Beam
Exposure Compensation
1/3 EV Step +/- 3 EV
B1 5 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
-
Metering Mode 100,000-pixel RGB Metering, Metering Range EV 0 - 20, Exposure Control Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure, ISO Speed Settings ISO Speed Range, Auto ISO Range and Auto ISO Minimum Shutter Speed Settable, Standard Exposure Level Adjustment AE Micro Adjustment, Multiple Exposure Shooting Method Function, Control Priority, Continuous Shooting Priority, Multiple-exposure Control Additive, Average, Bright, Dark, Number of Multiple Exposures 2 to 9
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane
Shutter Speed
-
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Full Resolution Image 1.1 frames/sec, High-speed Burst 3 frames/sec, Recorded in 3 M for 43, 2.5 M for 32, 2 M for 169, 2.5 M for 11
Yes, 14 fps Super High-speed Continuous Shooting, 12 fps High-speed Continuous Shooting, 3 fps Low-speed Continuous Shooting
Other Shutter Features
-
Shutter Durability 400,000 Cycles, 30 - 1/8000 secs Bulb Mode
Flash Compensation
-
B1 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
Other Flash Features
Built-in Flash Auto, Forced On, Slow Sync, Forced Off, 0.6 - 10.8 m Wide / ISO Auto, 1.6 - 4.9 m Tele / ISO Auto
Compatible Speedlites EX-series Speedlites, FE Lock, PC Terminal, Standard Flash Exposure Level Adjustment, External Speedlite Control
Image Format
File Format Still Image JPEG DCF / EXIF 2.3, Motion Picture QuickTime Motion JPEG
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF
Aspect Ratio
-
30200 AM
Live View Shooting
-
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
Playback Mode Normal Play, Slide Show, Category Selection, Calendar, Thumbnails 12, 30, Calendar Display Yes Menu / Zoom Lever, Show Histogram, Set Protection, Field of View 100%, Power Monitor Mode, Auto Power Monitor Mode, High-angle Mode
Image Display Formats Single Image Display, Single Image Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, 4 Image Index, 9 Image Index Display, Overexposed Highlights Blink, AF Point Display, Zoom Magnification 1.5x - 10x
Wifi
-
No
Microphone
Mono
Yes
Audio Features
-
Sound Recording Built-in Monaural Microphone, External Stereo Microphone Terminal Provided Sound Recording Level Adjustable, Wind Filter Provided
Độ phân giải video
-
5472 x 3648
Video Format
-
MOV
Chế độ chụp
Mode Dial / Mode Button Intelligent Auto, P, M, Panorama Shot, Scene, Creative Control, Portrait, Scenery
Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible