Panasonic Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera vs Canon EOS 700D 18MP DSLR Camera

  • Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

  • EOS 700D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.8 x 133.1 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 580 GM. Ống kính đi kèm với EOS 700D 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 700D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.1 x 15.4 mm, và rất nhiều tính năng khác như Lens Mount EF / EF-S.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 700D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera
EOS 700D 18MP DSLR Camera
Giá Bán
17,257,032đ
10,389,366đ
Tên model
Lumix DMC ZS40S
EOS 700D
Số hiệu model
DMC ZS40S
EOS 700D
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Dual Lens Ef S18 - 55 Mm Is Ii And Ef S55 - 250 Mm Is Ii 16 Gb Sd Card + Camera Bag
Effective Pixels
18.1 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
99.8 x 133.1 x 78.8 mm
Cân nặng
214 GM
580 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.1 x 15.4 mm
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Focal Length
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Lens Mount EF / EF-S
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Live View Finder
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
100%
95%
Viewfinder Magnification
2.56x
0.85x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3.0 to +1.0 m-1 dpt
Viewfinder Eye Point
35 mm
19 mm
Focus Range
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
AF System / Points 9 Cross-type AF Points f/2.8 at Centre, AF Working Range EV -0.5 -18 23°C and ISO100, AF Modes, AI Focus, One Shot, AI Servo, AF Point Selection Automatic Selection, Manual Selection, Selected AF Point Display Superimposed in Viewfinder and Indicated on LCD Monitor, Predictive AF upto 10 m, AF Lock, AF Assist Beam
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
Evaluative, Partial, Spot, Center Weighted
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Other Focus Features
-
Focusing Screen Depth of Field Preview, Eyepiece Shutter, Autofocus Hybrid CMOS AF Face Detection and Tracking AF, Flexi Zone-Multi, Flexi Zone-Single, Phase Detection AF Quick Mode, TTL Autofocus
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step, +/-2 EV
5 EV in Increments of 1/3 or 1/2 Steps
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Yes, 5 fps
Flash Compensation
-
2 EV in increments of 1/2 or 1/3
Other Flash Features
-
Flash Built-in FlashN ISO 100, Meters, Built-in Flash Coverage upto 17 mm Focal Length 35 mm Equivalent 28 mm, Built-in Flash Recycle Time 3 sec, Flash Exposure Bracketing, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe / PC Terminal, External Flash Compatibility, External Flash Control Via Camera Menu Screen
Image Format
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
-
LCD Monitor 100% Coverage, Viewing Angle Horizontally / Vertically 170°, Coating Solid Structure and Anti Smudge, Brightness Adjustment, Display Options Quick Control Screen,rid Overlay Display Options, Histogram, Multi Aspect Ratios
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
Yes
No
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
5184 x 3456
Video Format
AVCHD, MP4
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie