Panasonic Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera vs Canon EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera

  • Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
  • EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 101.3 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9mm.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera
EOS 1500D 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
17,163,900đ
10,386,792đ
Tên model
Lumix DMC ZS60
EOS 1500D
Số hiệu model
DMC ZS60
EOS 1500D
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Single Kit With 18-55 Lens 16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
18.1 MP
24.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
129 x 101.3 x 77.6 mm
Cân nặng
214 GM
475 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
22.3 x 14.9mm
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Focal Length
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Live View Finder
Optical Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
95%
Viewfinder Magnification
0.46x
-
Viewfinder Eye Point
35 mm
-
Focus Range
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
-
Metering Modes
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Shutter Speed
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
-
Image Format
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
JPEG, RAW 14-bit Canon original
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT LCD
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
AVCHD, MP4
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
-