Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera vs Canon EOS 250D

  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

  • EOS 250D được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.4 x 92.6 x 69.8mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 449g. Ống kính đi kèm với EOS 250D là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 250D được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.1.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB 2.0
Asterisk
mouse
Model
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
EOS 250D
Tên model
Lumix FZ 2500
EOS 250D
Số hiệu model
FZ 2500
-
Màu
Black
Black, White
SLR Variant
-
DSLR
Effective Pixels
20.1 MP
24.1 MP
Kích thước (WxHxD)
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
122.4 x 92.6 x 69.8mm
Cân nặng
966 GM
449g
Nhiệt độ
32 to 104
-
Cổng
-
HDMI, USB 2.0
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
24.1
Maximum ISO
25600 ISO
25600
Lens Mount
-
Canon EF mount
Focal Length
f = 8.8 - 176mm
-
Compatible Lens
5 aspherical lenses
Canon EF lenses (including EF-S lenses, excluding EF-M lenses)
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,360k dots
Eye-level SLR (with fixed pentaprism)
Viewfinder Coverage
100%
Approx. 95% vertical/horizontal coverage (at approx. 19mm eye point and Large image size)
Viewfinder Magnification
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Approx. 0.87x/24.5° (with 50mm lens at infinity, -1 m)
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
Adjustable from approx. -3.0 to +1.0 m
Viewfinder Eye Point
20 mm
-
Focus Mode
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
9
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
-
Exposure Mode
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Evaluative metering (linked to all AF points), Partial metering (center, approx. 9.0% of viewfinder), Spot metering (center, approx. 4.0% of viewfinder), Center-weighted average metering
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter with all speeds electronically-controlled
Shutter Speed
-
Creative Zone: 1/4000 to 30 sec., bulb
Self-timer
Yes
10-sec. delay, 2-sec. delay, continuous shooting after 10 sec. (2 to 10 shots)
Continuous Shots
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
-
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Other Image Features
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
TFT LCD
Yes
Other Display Features
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
LP-E17
Loại pin
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
3840x2160
Up to 4K (3840 x 2160)
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, MP4, AVCHD
MPEG-4 AVC / H.264