Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera vs GoPro Hero 11 Black Mini

  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

  • Hero 11 Black Mini được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 52.4x51.2x38 (xHxD), cùng với trọng lượng là 133.00 kg.

    Hero 11 Black Mini được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/1.9.

Asterisk
mouse
Model
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
Hero 11 Black Mini
Giá Bán
0
11,653,200đ
Tên model
Lumix FZ 2500
Hero 11 Black Mini
Số hiệu model
FZ 2500
-
Màu
Black
-
Effective Pixels
20.1 MP
-
Kích thước (WxHxD)
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
52.4x51.2x38
Cân nặng
966 GM
133.00 kg
Nhiệt độ
32 to 104
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
1/1.9
Maximum ISO
25600 ISO
-
Focal Length
f = 8.8 - 176mm
-
Compatible Lens
5 aspherical lenses
-
View Finder
Yes
No
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,360k dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
20 mm
-
Focus Mode
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
-
Exposure Mode
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
-
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Other Image Features
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
-
Touch Screen
Yes
No
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
-
Wifi
Yes
-
Loại pin
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
3840x2160
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MOV, MP4, AVCHD
-