Panasonic LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera vs Canon EOS 60D 18MP DSLR Camera

  • LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124.9 x 86.2 x 77.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 410 GM. Ống kính đi kèm với LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

  • EOS 60D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.8 x 144.5 x 78.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 755 GM. Ống kính đi kèm với EOS 60D 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 60D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
LUMIX G7 16.0MP DSLR Camera
EOS 60D 18MP DSLR Camera
Giá Bán
11,930,958đ
35,140,716đ
Tên model
Lumix G7
EOS 60D
Số hiệu model
G7
EOS 60D
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
16 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
124.9 x 86.2 x 77.4 mm
105.8 x 144.5 x 78.6 mm
Cân nặng
410 GM
755 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
Canon EF/ EF-S lenses
Focal Length
f=14mm to 42mm 35mm camera equivalent 28mm to 84mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED Live View Finder 2,360k dots
Eye-level Pentaprism
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.4x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +4.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 5.3 Shots at 1 fps
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
JPEG, RAW, RAW, DPOF
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
No
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Low / Standard / High / AUTO
-
Độ phân giải video
3840x2160
1920 x 1,088
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
AVCHD, MP4
MOV, MPEG-4 AVC, H. 264
Hỗ trợ HD
Yes
-