Ricoh Gr 16.2MP Digital Camera vs Canon EOS 250D

  • Gr 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117 x 61 x 34.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 245 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Gr 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, Gr 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto shooting mode, Program shift mode, Aperture priority mode, Shutter priority mode, Shutter/Aperture priority mode, Manual exposure mode, Movie, My Settings Mode
  • EOS 250D được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.4 x 92.6 x 69.8mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 449g. Ống kính đi kèm với EOS 250D là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 250D được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.1.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB 2.0
Asterisk
mouse
Model
Gr 16.2MP Digital Camera
EOS 250D
Giá Bán
14,605,344đ
0
Tên model
Gr
EOS 250D
Số hiệu model
GR
-
Màu
Black
Black, White
SLR Variant
-
DSLR
Effective Pixels
16.2 MP
24.1 MP
Kích thước (WxHxD)
117 x 61 x 34.7 mm
122.4 x 92.6 x 69.8mm
Cân nặng
245 GM
449g
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
-
HDMI, USB 2.0
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
24.1
Maximum ISO
25600 ISO
25600
Lens Mount
-
Canon EF mount
Focal Length
18.3mm
-
Compatible Lens
-
Canon EF lenses (including EF-S lenses, excluding EF-M lenses)
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level SLR (with fixed pentaprism)
Viewfinder Coverage
-
Approx. 95% vertical/horizontal coverage (at approx. 19mm eye point and Large image size)
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.87x/24.5° (with 50mm lens at infinity, -1 m)
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Adjustable from approx. -3.0 to +1.0 m
Focus Mode
Multi AF, Spot AF, Pinpoint AF,Subject tracking AF, MF,Snap, Infinity, Face detection priority AF in Auto shooting mode / when Portrait of Effect is set, Continuous AF, Full Press Snap
-
Focus Range
Approx. 0.3m to infinity from the front edge of the lens Approx. 0.1m to infinity Macro shooting, from the front edge of the lens Approx. 0.98ft to infinity from the front edge of the lens Approx. 0.33ft to infinity Macro shooting, from the front edge of the lens
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
9
Metering Modes
Multi, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Multi-P AUTO, Outdoors, Shade, Cloudy, Incandescent 1, Incandescent 2, Daylight, Neutral White, Cool White, Warm White, CTE, CTDetails, MManual
-
Exposure Mode
-
Evaluative metering (linked to all AF points), Partial metering (center, approx. 9.0% of viewfinder), Spot metering (center, approx. 4.0% of viewfinder), Center-weighted average metering
Exposure Compensation
Still image
-
Shutter Type
-
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter with all speeds electronically-controlled
Shutter Speed
1/4000-300sec,Bulb,Time
Creative Zone: 1/4000 to 30 sec., bulb
Self-timer
-
10-sec. delay, 2-sec. delay, continuous shooting after 10 sec. (2 to 10 shots)
Continuous Shots
approx. 4 frame/sec
-
Image Format
JPEGconforms to Exif 2.3,RAWDNG,
-
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
Yes
HDMI
Yes
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
LP-E17
Loại pin
Độ phân giải video
1920 x 1080
Up to 4K (3840 x 2160)
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264
MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
Auto shooting mode, Program shift mode, Aperture priority mode, Shutter priority mode, Shutter/Aperture priority mode, Manual exposure mode, Movie, My Settings Mode
-