Ricoh Gr 2 16.2MP Digital Camera vs Canon EOS R5 C

  • Gr 2 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117 x 62.8 x 34.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 251 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Gr 2 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.7 x 15.7mm.

    Ngoài ra, Gr 2 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto shooting mode, Program shift mode, Aperture priority mode, Shutter priority mode, Shutter/Aperture priority mode, Manual exposure mode, Movie, My Settings Mode
  • EOS R5 C được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142x101x111mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 770 grams. Ống kính đi kèm với EOS R5 C là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R5 C được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36x24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Gr 2 16.2MP Digital Camera
EOS R5 C
Tên model
Gr 2
-
Số hiệu model
GR II
EOS R5 C
Màu
Black
-
Effective Pixels
16.2 MP
-
Kích thước (WxHxD)
117 x 62.8 x 34.7 mm
142x101x111mm
Cân nặng
251 GM
770 grams
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
-
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.7 x 15.7mm
36x24 mm
Maximum ISO
25600 ISO
102400
Lens Mount
-
Canon RF
Focal Length
18.3mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED
Viewfinder Coverage
-
100 percent
Viewfinder Magnification
-
Aproximately 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
Multi AF, Spot AF, Pinpoint AF,Subject tracking AF, MF,Snap, Infinity, Face detection priority AF in Auto shooting mode / when Portrait of Effect is set, Continuous AF, Full Press Snap
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Range
Approx. 0.3m to infinity from the front edge of the lens Approx. 0.1m to infinity Macro shooting, from the front edge of the lens Approx. 0.98ft to infinity from the front edge of the lens Approx. 0.33ft to infinity Macro shooting, from the front edge of the lens
-
Focus Points
-
Phase Detection: 1053
Metering Modes
Multi, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Multi-P AUTO, Outdoors, Shade, Cloudy, Incandescent 1, Incandescent 2, Daylight, Neutral White, Cool White, Warm White, CTE, CTDetails, MManual
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture priority AE, Shutter priority AE, Shutter/Aperture priority AE, Manual exposure
Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
-
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Shutter Type
-
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
1/4000-300sec,Bulb,Time
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
-
2/10-Second Delay
Image Format
JPEGconforms to Exif 2.3,RAWDNG
JPEG, Raw
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
-
HDMI
Yes
Yes
GPS
-
No
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Yes (Stereo)
Độ phân giải video
1920
Up to 8K Cinema RAW Light
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264
Cinema RAW Light, MP4, MXF-based XF-AVC
Chế độ chụp
Auto shooting mode, Program shift mode, Aperture priority mode, Shutter priority mode, Shutter/Aperture priority mode, Manual exposure mode, Movie, My Settings Mode
-