Ricoh P10 10.0MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera

  • P10 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 114 x 58 x 50 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 161 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    P10 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 7.66 x 6.17 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

  • Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 131.5 x 101 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 703 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
P10 10.0MP DSLR Camera
Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera
Giá Bán
15,859,350đ
22,183,200đ
Tên model
P10
Pentax K-P
Số hiệu model
P10
KP
Màu
Black
Black
Effective Pixels
10 MP
24.32 MP
Kích thước (WxHxD)
114 x 58 x 50 mm
131.5 x 101 x 76 mm
Cân nặng
161 GM
703 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
7.66 x 6.17 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
3200 ISO
819200 ISO
Lens Mount
-
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
Focal Length
4.9-52.5 mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Pentaprism Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Viewfinder Eye Point
-
20.5 mm
Focus Mode
Contrast detect AF, Manual focus
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Focus Range
Approx. 30 cm
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering
White Balancing
-
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Exposure Mode
-
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Shutter Type
-
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter / Electronic shutter
Shutter Speed
1/20000 sec
Mechanical shutter Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb Timed exposure setting possible from 10 sec. to 20min.
Continuous Shots
-
Max. approx. 7.0 fps, JPEG L
Flash Compensation
-
-2.0 to + 1.0EV
Other Flash Features
-
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
Image Format
JPEG, RAW
RAW, JPEG
HDR Support
-
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
Yes
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
stereo
Độ phân giải video
1280 x 720
1920x1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
Motion JPEG AVI
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
Hỗ trợ HD
-
Yes