Ricoh P10 10.0MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera

  • P10 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 114 x 58 x 50 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 161 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    P10 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 7.66 x 6.17 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Asterisk
mouse
Model
P10 10.0MP DSLR Camera
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
15,859,350đ
0
Tên model
P10
Pentax K-S1
Số hiệu model
P10
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
10 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
114 x 58 x 50 mm
121 x 93 x 70 mm
Cân nặng
161 GM
558 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
7.66 x 6.17 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
3200 ISO
-
Focal Length
4.9-52.5 mm
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
Manual Focus
-
Yes
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.95x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-2.5m to +1.5m
Viewfinder Eye Point
-
20.5 mm
Other Viewfinder Features
-
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
Focus Mode
Contrast detect AF, Manual focus
-
Focus Range
Approx. 30 cm
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multi, Center-Weighted, Spot
White Balancing
-
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
Other Focus Features
-
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
Shutter Speed
1/20000 sec
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
Image Format
JPEG, RAW
JPEG, RAW, RAW + JPEG
Picture Angle
-
28 mm Ultra Wide-angle
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
Fixed Articulated LCD
HDMI
-
Yes
Microphone
-
Built-in stereo microphone
Audio Features
-
Adjustable recording sound level
Độ phân giải video
1280 x 720
-
Video Format
Motion JPEG AVI
H.264
Chế độ chụp
-
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing