Ricoh Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera

  • Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 136.5 x 110 x 85.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1010 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro B, External power supply terminal, External cable switch terminal, X-sync socket, HDMI output terminal Type D, Stereo microphone input terminal, Headphone terminal và sử dụng pin Lithium ion.
  • Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 131.5 x 101 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 703 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera
Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera
Giá Bán
34,819,200đ
22,183,200đ
Tên model
Pentax K-1
Pentax K-P
Số hiệu model
-
KP
Màu
Black
Black
Effective Pixels
36.4 MP
24.32 MP
Kích thước (WxHxD)
136.5 x 110 x 85.5 mm
131.5 x 101 x 76 mm
Cân nặng
1010 GM
703 GM
Nhiệt độ
14 to 104
0 to 10
Cổng
USB2.0 micro B, External power supply terminal, External cable switch terminal, X-sync socket, HDMI output terminal Type D , Stereo microphone input terminal, Headphone terminal
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 24.0 mm
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
204800 ISO
819200 ISO
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Pentaprism Finder
Pentaprism Finder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.70x 50mmF1.4 at infinity
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -3.5m to + 1.2m-1
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Viewfinder Eye Point
20.6 mm
20.5 mm
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Focus Range
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Exposure Mode
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, Flash X-sync Speed, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter / Electronic shutter
Shutter Speed
Auto1/8000 to 30 sec., Manual1/8000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
Mechanical shutter Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb Timed exposure setting possible from 10 sec. to 20min.
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Max. approx. 4.4 fps, JPEG L ??? at Continuous H up to approx. 70 frames, RAW up to approx. 17 frames
Max. approx. 7.0 fps, JPEG L
Flash Compensation
-2.0~+1.0EV
-2.0 to + 1.0EV
Other Flash Features
-
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
Image Format
RAW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
RAW, JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
-
HDR Support
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
LCD Display
-
Yes
HDMI
-
Yes
GPS
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
stereo
Audio Features
Built-in stereo microphone, external microphone Stereo recording compatible Recording Sound Level adjustable, Wind Noise Reduction
-
Độ phân giải video
-
1920x1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264MOV
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
Hỗ trợ HD
-
Yes