Ricoh Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera

  • Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 136.5 x 110 x 85.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1010 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro B, External power supply terminal, External cable switch terminal, X-sync socket, HDMI output terminal Type D, Stereo microphone input terminal, Headphone terminal và sử dụng pin Lithium ion.
  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Asterisk
mouse
Model
Pentax K-1 36.40MP DSLR Camera
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
34,819,200đ
0
Tên model
Pentax K-1
Pentax K-S1
Màu
Black
Black
Effective Pixels
36.4 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
136.5 x 110 x 85.5 mm
121 x 93 x 70 mm
Cân nặng
1010 GM
558 GM
Nhiệt độ
14 to 104
0 to 40
Cổng
USB2.0 micro B, External power supply terminal, External cable switch terminal, X-sync socket, HDMI output terminal Type D , Stereo microphone input terminal, Headphone terminal
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 24.0 mm
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
204800 ISO
-
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
-
Focal Length
-
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
Manual Focus
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Pentaprism Finder
-
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.70x 50mmF1.4 at infinity
0.95x
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -3.5m to + 1.2m-1
-2.5m to +1.5m
Viewfinder Eye Point
20.6 mm
20.5 mm
Other Viewfinder Features
-
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C
-
Focus Range
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multi, Center-Weighted, Spot
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
Other Focus Features
-
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
Exposure Mode
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, Flash X-sync Speed, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
-
Shutter Speed
Auto1/8000 to 30 sec., Manual1/8000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Max. approx. 4.4 fps, JPEG L ??? at Continuous H up to approx. 70 frames, RAW up to approx. 17 frames
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
Flash Compensation
-2.0~+1.0EV
-
Image Format
RAW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
JPEG, RAW, RAW + JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
-
Picture Angle
-
28 mm Ultra Wide-angle
HDR Support
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
LCD Display
-
Fixed Articulated LCD
HDMI
-
Yes
GPS
Yes
-
Microphone
Stereo
Built-in stereo microphone
Audio Features
Built-in stereo microphone, external microphone Stereo recording compatible Recording Sound Level adjustable, Wind Noise Reduction
Adjustable recording sound level
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264MOV
H.264
Chế độ chụp
-
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing