Ricoh Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera

  • Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 131.5 x 101 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 703 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Asterisk
mouse
Model
Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
22,183,200đ
0
Tên model
Pentax K-P
Pentax K-S1
Số hiệu model
KP
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.32 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
131.5 x 101 x 76 mm
121 x 93 x 70 mm
Cân nặng
703 GM
558 GM
Nhiệt độ
0 to 10
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
819200 ISO
-
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
-
Focal Length
-
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
Manual Focus
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Pentaprism Finder
-
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
0.95x
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
-2.5m to +1.5m
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
20.5 mm
Other Viewfinder Features
-
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering
Multi, Center-Weighted, Spot
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
Other Focus Features
-
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
Exposure Mode
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
-
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter / Electronic shutter
-
Shutter Speed
Mechanical shutter Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb Timed exposure setting possible from 10 sec. to 20min.
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Max. approx. 7.0 fps, JPEG L
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
Flash Compensation
-2.0 to + 1.0EV
-
Other Flash Features
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
-
Image Format
RAW, JPEG
JPEG, RAW, RAW + JPEG
Picture Angle
-
28 mm Ultra Wide-angle
HDR Support
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Yes
Fixed Articulated LCD
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Microphone
stereo
Built-in stereo microphone
Audio Features
-
Adjustable recording sound level
Độ phân giải video
1920x1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
-
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing