Ricoh Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera vs Sony Alpha a6300 24.2MP Digital Camera

  • Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 131.5 x 101 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 703 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

  • Alpha a6300 24.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 66.9 x 120 x 48.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 404 GM. Ống kính đi kèm với Alpha a6300 24.2MP Digital Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6300 24.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini-pin HDMI và sử dụng pin AAA Battery.
Asterisk
mouse
Model
Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera
Alpha a6300 24.2MP Digital Camera
Giá Bán
22,183,200đ
22,323,600đ
Tên model
Pentax K-P
Alpha A6300
Số hiệu model
KP
ILCE-6300L
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
With 16-50Mm Lens
Effective Pixels
24.32 MP
24.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
131.5 x 101 x 76 mm
66.9 x 120 x 48.8 mm
Cân nặng
703 GM
404 GM
Nhiệt độ
0 to 10
0 to 40
Cổng
-
Type C, Mini-pin HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
819200 ISO
-
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
Sony E-mount Lens
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Pentaprism Finder
Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
-4.0 to +3.0 m-1
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
23 mm
Other Viewfinder Features
-
Battery Life Still Images, CIPA 350 Shots, Battery Life Movies, CIPA 70 mins, Continuous 115 mins, Type XGA OLED, 1 cm, 2,359,296 dots, Brightness Control Viewfinder Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Eyepoint 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame, -1 m-1, Viewfinder Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Finder Frame Rate Selection Yes 1x, 2x
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
AF Mode Automatic AF AF-A, Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Focus Range
-
Focus Sensitivity Range EV-1 to EV20 ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
425 Points Phase-detection AF / 169 Points Contrast-detection AF
Metering Modes
TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering
Multi Segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K and Color Filter G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Custom, Underwater, AWB Micro Adjustment G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Bracketing 3 Frames, H/L Selectable
Other Focus Features
-
Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus Area Wide 425 Points Phase-detection AF, 169 Points Contrast-detection AF / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L /Expanded Flexible Spot / Lock-on AF Wide / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L / Expanded Flexible Spot, Lock-on AF, Eye AF, Focus Lock, AF Illuminator Built-in, LED Type, Range 0.30 - 3 m, AF ON, Face Detection On / On Regist Faces / Off, Face Registration, Face Selection Maximum Number of Detectable Faces 8, Auto Object Framing
Exposure Mode
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Manual
Exposure Compensation
-
1/3 or 1/2 EV Steps in -/+5.0 EV
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Metering Sensitivity EV-2 to EV20 At ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached, AE Lock Available with AE Lock Button, Locked when Shutter Button is Pressed Halfway, Can be Disabled from the Menu
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter / Electronic shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
Mechanical shutter Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb Timed exposure setting possible from 10 sec. to 20min.
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Max. approx. 7.0 fps, JPEG L
11 fps
Other Shutter Features
-
Electronic Front Shutter Curtain Yes, On / Off, Silent Shooting On / Off, ISO Auto Minimum Shutter Speed
Flash Compensation
-2.0 to + 1.0EV
1/3 EV and 1.2 EV
Other Flash Features
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
Guide Number 6 In Metres at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec, External Flash Compatibility Sony
Image Format
RAW, JPEG
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, 14 bit RAW
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
Yes
-
Other Display Features
-
Wide Type, Display Selector Finder / LCD Auto / Manual, LCD Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge / Shooting Information for Viewfinder Mode, Real-time Image Adjustment Display LCD On / Off, Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Zebra Yes Selectable Level + Range or Lower Limit as Custom Setting, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Other Storage Features
-
Multi Slot for Memory Stick Duo / SD Memory Card
Microphone
stereo
Yes
Độ phân giải video
1920x1080
1920 x 1080
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
XAVC S, AVCHD Format Ver.2.0 Compliant, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-