Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera vs Canon ELPH LT 260 20MP DSLR Camera

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
  • ELPH LT 260 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 93 x 63 x 30 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 150 GM. Ống kính đi kèm với ELPH LT 260 20MP DSLR Camera là Zoom lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    ELPH LT 260 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 16.7 x 30.2mm.

Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
ELPH LT 260 20MP DSLR Camera
Giá Bán
0
4,972,032đ
Tên model
Pentax K-S1
ELPH LT 260
Số hiệu model
-
LT 260
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
20.1 MP
20 MP
Kích thước (WxHxD)
121 x 93 x 70 mm
93 x 63 x 30 mm
Cân nặng
558 GM
150 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
16.7 x 30.2mm
Maximum ISO
-
10000 ISO
Lens Mount
-
Zoom lens
Focal Length
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
26-52mm
Compatible Lens
-
Aspherical lens
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Real-image zoom viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
86%
Viewfinder Magnification
0.95x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5m to +1.5m
-
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
-
Other Viewfinder Features
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
Picture frame, AF frame, Close-up frame, Close-up AF frame Green indicator Combination camera-ready indicator and too-close warning Orange indicator Combination flash ready indicator and camera shake warning
Focus Mode
-
Active autofocus
Focus Range
-
0.45m infinity 1.5ft. to infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi, Center-Weighted, Spot
-
White Balancing
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
-
Other Focus Features
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
-
Shutter Type
-
Combination aperture and program electromagnetically driven shutter
Shutter Speed
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
Approx. 8 cartridges of 25-expposure film normal temperature with 50% flash use
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
-
Picture Angle
28 mm Ultra Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
-
LCD Display
Fixed Articulated LCD
-
HDMI
Yes
-
Power Requirement
-
3V
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Built-in stereo microphone
-
Audio Features
Adjustable recording sound level
-
Video Format
H.264
-
Chế độ chụp
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
-