Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera vs Canon EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
  • EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera
Giá Bán
0
28,889,172đ
Tên model
Pentax K-S1
EOS Kiss X7
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 18-55 Mm Lens
Effective Pixels
20.1 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
121 x 93 x 70 mm
6.9 x 11.7 x 9.1 cm
Cân nặng
558 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
Maximum ISO
-
12800 ISO
Focal Length
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.95x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5m to +1.5m
-
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
-
Other Viewfinder Features
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi, Center-Weighted, Spot
-
White Balancing
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Other Focus Features
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
-
Shutter Speed
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
Yes, 4 fps
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Picture Angle
28 mm Ultra Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Fixed Articulated LCD
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Microphone
Built-in stereo microphone
Mono
Audio Features
Adjustable recording sound level
-
Video Format
H.264
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie