Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera vs Fujifilm Instax Mini 9 16MP Digital Camera

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
  • Instax Mini 9 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11.6 x 6.8 x 11.8 cm (xHxD).

Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
Instax Mini 9 16MP Digital Camera
Giá Bán
0
1,552,824đ
Tên model
Pentax K-S1
Instax Mini 9
Màu
Black
Flamingo Pink
Effective Pixels
20.1 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
121 x 93 x 70 mm
11.6 x 6.8 x 11.8 cm
Cân nặng
558 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
-
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
Focal Length
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
-
Manual Focus
Yes
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.95x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5m to +1.5m
-
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
-
Other Viewfinder Features
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
-
Focus Range
-
Focusing Range 0.6 m - Infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi, Center-Weighted, Spot
-
White Balancing
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
-
Other Focus Features
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
-
Other Exposure Features
-
Exposure Control Manual Switching System LED Indicator in Exposure Meter
Shutter Speed
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
-
Other Shutter Features
-
Shutter Speed 1/60 sec
Other Flash Features
-
Constant Firing Flash Automatic Light Adjustment, Recycle Time 0.2 sec to 6 sec When Using New Batteries
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
-
Picture Angle
28 mm Ultra Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
-
LCD Display
Fixed Articulated LCD
-
HDMI
Yes
-
Power Requirement
-
1.5 V
Microphone
Built-in stereo microphone
-
Audio Features
Adjustable recording sound level
-
Video Format
H.264
-
Chế độ chụp
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
-