Ricoh Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera vs Sony Alpha a6000 24.3MP Digital Camera

  • Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121 x 93 x 70 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 558 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Ngoài ra, Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
  • Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 4.5 x 6.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, Alpha a6000 24.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S1 20.1MP DSLR Camera
Alpha a6000 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
0
17,266,392đ
Tên model
Pentax K-S1
Alpha A6000
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
16-50Mm Lens
Effective Pixels
20.1 MP
24.3 MP
Kích thước (WxHxD)
121 x 93 x 70 mm
12 x 4.5 x 6.7 cm
Cân nặng
558 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
-
51200 ISO
Focal Length
18 - 55 mm / 50 - 200 mm
-
Manual Focus
Yes
Yes
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.95x
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1m -1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5m to +1.5m
Eye Relief 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
-
Other Viewfinder Features
Standard focusing screen (Natural-Bright-Matte III)Depth Of Field Preview (Optical (diaphragm stop-down), digital)
Diopter Control -4 m - 3 m
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi, Center-Weighted, Spot
-
White Balancing
Daylight White, W Cool White, L Warm White), Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
Interchangeable Lens Features [Min. Aperture (F22.0 - F32.0), Number of diaphragm blades (6), Lens Optics (11 Elements & 10 Groups), Min. Focus (1.1 m), Maximum magnification (0.24x), Full Time Manual Focus, Filter Thread (49 mm), Rotary Zoom Method
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF / Zone / Center-weighted / Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection 8 Faces Detectable Automatically, Contrast Detect AF
Exposure Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Steps +/- 5 EV
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/6000 sec (Max) & 30 sec (Min)
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Hi 5.4 fps, Lo 3.0 fps
High 11 fps, Medium 6 fps, Low 2.5 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
Other Flash Features
-
Guide Number 6 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Picture Angle
28 mm Ultra Wide-angle
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Fixed Articulated LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
Built-in stereo microphone
Built-in Microphone Stereo
Audio Features
Adjustable recording sound level
-
Video Format
H.264
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
EFFECT Mode (Faded Color, Clear Tone, Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Infrared Filter, Vibrant Color Enhance), Custom Image modes (Bright, Natural, Portrait, Landscape, Vibrant, Radiant, Muted, Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket