Ricoh Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera vs Fujifilm XT100 24.3MP DSLR Camera

  • Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5 x 91 x 72.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 678 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D và sử dụng pin Lithium ion.
  • XT100 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XT100 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT100 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800.

Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera
XT100 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
15,443,766đ
12,916,566đ
Tên model
Pentax K-S2
XT100
Số hiệu model
K-S2
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.12 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
122.5 x 91 x 72.5 mm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
678 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Cổng
USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-12800
Maximum ISO
51200 ISO
-
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
Fujifilm X Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Pentaprism Finder
Electronic
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
17.5 mm
Other Viewfinder Features
Interchangeable Natural-Bright-Matte III focusing screen
-
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
-
Focus Range
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Auto11 points, Auto5 points, Select, Expanded Area Select, Spot
Hybrid 91
Metering Modes
Segmented metering, center-weighted and spot metering
-
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color Temperature Configuration, Copying the white balance setting of a captured image
-
Other Focus Features
Dedicated LED AF assist light
-
Exposure Mode
Auto Picture mode Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Scene Mode Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR*, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum Advanced HDR* Exposure bracket value selectable from
Manual
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
-
Shutter Speed
Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Max. approx. 5.5 fps, JPEG L
-
Flash Compensation
-2.0 to + 1.0EV
-
Other Flash Features
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, wireless sync available with 2 dedicated external flash, Built-in retractable P-TTL flash, GN approx. 12 ISO100/m, Angle of view of 28mm lens 35mm format equivalent
-
Image Format
AW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4
Aspect Ratio
-
40900 PM
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Auto, Type1, Type2, Type3, Bracket Value adjustable, Auto Align On/Off
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT Color LCD
-
Other Display Features
Brightness, Saturation and Colors adjustable
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Recording Sound Level adjustable Recording level meter
-
Độ phân giải video
Full HD1920x1080, 30p/25p/24p, HD 1280x720, 60p/50p
3840 x 2160
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264 MOV
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps
Hỗ trợ HD
Yes
-