Ricoh Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera

  • Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5 x 91 x 72.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 678 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D và sử dụng pin Lithium ion.
  • Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 131.5 x 101 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 703 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera
Pentax K-P 24.32MP DSLR Camera
Giá Bán
15,443,766đ
22,183,200đ
Tên model
Pentax K-S2
Pentax K-P
Số hiệu model
K-S2
KP
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.12 MP
24.32 MP
Kích thước (WxHxD)
122.5 x 91 x 72.5 mm
131.5 x 101 x 76 mm
Cân nặng
678 GM
703 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 10
Cổng
USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
51200 ISO
819200 ISO
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Pentaprism Finder
Pentaprism Finder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
20.5 mm
Other Viewfinder Features
Interchangeable Natural-Bright-Matte III focusing screen
-
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
Focus Range
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Auto11 points, Auto5 points, Select, Expanded Area Select, Spot
-
Metering Modes
Segmented metering, center-weighted and spot metering
TTL open aperture metering using 86K pixel RGB sensor, Multi-segment, Center-weighted and Spot metering
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color Temperature Configuration, Copying the white balance setting of a captured image
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, CTE, Manual WB up to 3 settings, Color Temperature Configuration up to 3 settings, Copying the white balance setting of a captured image
Other Focus Features
Dedicated LED AF assist light
-
Exposure Mode
Auto Picture mode Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Scene Mode Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR*, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum Advanced HDR* Exposure bracket value selectable from
Scene Analyze Auto, Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb, USER1, USER2, USER3, USER4, USER5
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter / Electronic shutter
Shutter Speed
Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
Mechanical shutter Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb Timed exposure setting possible from 10 sec. to 20min.
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Max. approx. 5.5 fps, JPEG L
Max. approx. 7.0 fps, JPEG L
Flash Compensation
-2.0 to + 1.0EV
-2.0 to + 1.0EV
Other Flash Features
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, wireless sync available with 2 dedicated external flash, Built-in retractable P-TTL flash, GN approx. 12 ISO100/m, Angle of view of 28mm lens 35mm format equivalent
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, Wireless sync
Image Format
AW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
RAW, JPEG
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Auto, Type1, Type2, Type3, Bracket Value adjustable, Auto Align On/Off
Auto, HDR1, HDR2, HDR3, Advanced HDR, OFF, Exposure bracket value adjustable, Automatic composition correction function
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
Yes
Other Display Features
Brightness, Saturation and Colors adjustable
-
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Stereo
stereo
Audio Features
Recording Sound Level adjustable Recording level meter
-
Độ phân giải video
Full HD1920x1080, 30p/25p/24p, HD 1280x720, 60p/50p
1920x1080
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264 MOV
MPEG-4 AVC/H.264(MOV)
Hỗ trợ HD
Yes
Yes