Ricoh Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax Q7 12.4MP DSLR Camera

  • Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.5 x 91 x 72.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 678 GM. Ống kính đi kèm với Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera là PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D và sử dụng pin Lithium ion.
  • Pentax Q7 12.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4 x 1.3 x 2.3 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax Q7 12.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, và rất nhiều tính năng khác như KAF4, KAF3, KAF2 (power zoom not compatible), KAF, KA mount lens.

Asterisk
mouse
Model
Pentax K-S2 20.12MP DSLR Camera
Pentax Q7 12.4MP DSLR Camera
Giá Bán
15,443,766đ
0
Tên model
Pentax K-S2
Pentax Q7
Số hiệu model
K-S2
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.12 MP
12.4 MP
Kích thước (WxHxD)
122.5 x 91 x 72.5 mm
4 x 1.3 x 2.3 inch
Cân nặng
678 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB2.0 micro-B, HDMI output terminal Type D
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
Maximum ISO
51200 ISO
-
Lens Mount
PENTAX KAF2 bayonet mount AF coupler, lens information contacts, K-mount with power contacts
-
Other Lens Features
-
KAF4, KAF3, KAF2 (power zoom not compatible), KAF, KA mount lens
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Pentaprism Finder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.95x 50mmF1.4 at infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Approx. -2.5m to + 1.5m-1
-
Viewfinder Eye Point
20.5 mm
-
Other Viewfinder Features
Interchangeable Natural-Bright-Matte III focusing screen
-
Focus Mode
Single AF AF.S, Continuous AF AF.C, Auto select AF AF.A
-
Focus Range
EV-3 to 18 ISO 100 / at normal temperature
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Auto11 points, Auto5 points, Select, Expanded Area Select, Spot
-
Metering Modes
Segmented metering, center-weighted and spot metering
-
White Balancing
AUTO WB, Multi Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Fluorescent Light DDaylight Color, NDaylight White, WCool White, LWarm White, Tungsten Light, Flash, CTE, Manual WB, Color Temperature Configuration, Copying the white balance setting of a captured image
-
Other Focus Features
Dedicated LED AF assist light
-
Exposure Mode
Auto Picture mode Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Scene Mode Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR*, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum Advanced HDR* Exposure bracket value selectable from
Auto Picture mode (Standard, Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest), Scene Mode (Portrait, Landscape, Macro, Moving Object, Night Scene Portrait, Sunset, Blue Sky, Forest, Night Scene, Night Scene HDR, Night Snap, Food, Pet, Kids, Surf & Snow, Backlight Silhouette, Candlelight, Stage Lighting, Museum), Program, Sensitivity Priority, Shutter Priority, Aperture Priority, Shutter & Aperture Priority, Manual, Bulb
Exposure Compensation
-
5EV (1/2EV steps or 1/3EV steps can be selected)
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
Electronically controlled vertical-run focal plane shutter
Shutter Speed
Auto1/6000 to 30 sec., Manual 1/6000 to 30 sec. 1/3EV steps or 1/2EV steps, Bulb
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Max. approx. 5.5 fps, JPEG L
-
Flash Compensation
-2.0 to + 1.0EV
-
Other Flash Features
P-TTL, Leading Curtain Sync, Trailing Curtain Sync, Contrast-control-sync, High-speed sync, wireless sync available with 2 dedicated external flash, Built-in retractable P-TTL flash, GN approx. 12 ISO100/m, Angle of view of 28mm lens 35mm format equivalent
-
Image Format
AW PEF/DNG, JPEG Exif 2.3, DCF2.0 compliant
-
Aspect Ratio
-
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Auto, Type1, Type2, Type3, Bracket Value adjustable, Auto Align On/Off
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
-
Other Display Features
Brightness, Saturation and Colors adjustable
-
HDMI
Yes
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Recording Sound Level adjustable Recording level meter
-
Độ phân giải video
Full HD1920x1080, 30p/25p/24p, HD 1280x720, 60p/50p
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC/H.264 MOV
-
Hỗ trợ HD
Yes
-