Samsung WB35F 16.2MP Digital Camera vs Fujifilm X T1 16.3MP Digital Camera

  • WB35F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 100.9 x 61.2 x 27.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 145 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    WB35F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 7.76mm.

  • X T1 16.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 89.8 x 46.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 440 GM. Ống kính đi kèm với X T1 16.3MP Digital Camera là FUJIFILM X mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X T1 16.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 mm x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
WB35F 16.2MP Digital Camera
X T1 16.3MP Digital Camera
Giá Bán
10,840,518đ
32,291,766đ
Tên model
WB35F
X T1
Số hiệu model
WB35F
X T1
Màu
White
Black
Effective Pixels
16.2 MP
16.3 MP
Kích thước (WxHxD)
100.9 x 61.2 x 27.5 mm
129 x 89.8 x 46.7 mm
Cân nặng
145 GM
440 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
7.76mm
23.6 mm x 15.6 mm
Maximum ISO
3200 ISO
6400 ISO
Lens Mount
-
FUJIFILM X mount
Focal Length
Samsung 12x Zoom Lens f = 4.3 ~ 51.6mm 35mm film equivalent 24 ~ 288mm
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED color viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.77x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
- 1.0m-1
Focus Mode
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF, CAF
Single AF / Continuous AF / MF Distance Indicator / AF+MF*3
Focus Range
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele Macro 5cm ~ 80cm Wide, 130cm ~ 250cm Tele Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 130cm ~ Infinity Tele
-
Focus Points
-
Area EVF / LCD 49 areas with 7 x 7 / Multi
Metering Modes
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
Multi / Spot / Average
White Balancing
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom, K
Automatic scene recognition Custom1*3, Custom2*3, Custom3*3/ Color temperature selection K Preset Fine / Shade / Fluorescent light Daylight / Fluorescent light Warm White / Fluorescent light Cool White / Incandescent light / Underwater
Exposure Mode
-
Programmed AE / Shutter Speed priority AE / Aperture priority AE / Manual exposure
Exposure Compensation
-
-3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal Plane Shutter
Shutter Speed
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 8 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
P mode 1/4 sec. to 1/4000 sec., All other modes 30 sec. to 1/4000 sec. Bulb max. 60 min. Time 30 to 1/2 sec. Synchronized shutter speed for flash 1/180 sec. or slower
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Approx. 8.0 fps JPEG max. approx. 47 frames Approx. 3.0 fps JPEG up to the capacity of the card
Flash Compensation
-
1/3EV, 2/3EV, 1EV
Other Flash Features
-
External flash EF-X8 included Super Intelligent Flash Guide number approx. 8 ISO100
Image Format
-
JPEG Exif Ver 2.3, RAW RAF format, RAW+JPEG
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
Tilt
HDMI
No
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Mono
-
Audio Features
Voice recording On / Off / Zoom Mute
Linear PCM Stereo
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MP4 Max. recording time 20min.
MOV, H.264