Sigma Sigma fp vs Canon EOS Rebel XTI 10.10MP DSLR Camera

  • fp được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    fp được trang bị cảm biến CMOS.

  • EOS Rebel XTI 10.10MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 91 x 56 x 22.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 190 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel XTI 10.10MP DSLR Camera là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel XTI 10.10MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.2 x 14.8mm.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Robust and compact

Pro-level features

Solid ISO performance

Good image and video quality

-

Continuous autofocus is slow

Limited use of touchscreen

Battery life could be better

No built-in handgrip

-
Model
fp
EOS Rebel XTI 10.10MP DSLR Camera
Giá Bán
0
32,838,624đ
Tên model
fp
EOS Rebel XTI
Số hiệu model
-
XTI 400D
Màu
-
Silver
Effective Pixels
24.7 MP
10.1 MP
Kích thước (WxHxD)
-
91 x 56 x 22.5 mm
Cân nặng
422.00 kg
190 GM
Nhiệt độ
-
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
22.2 x 14.8mm
Maximum ISO
25600
-
Lens Mount
-
Canon EF mount
Focal Length
-
0.28m/0.92 ft.
Compatible Lens
-
Canon EF and EF-S lenses
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level SLR with pentamirror
Viewfinder Coverage
-
95%
Viewfinder Magnification
-
0.8x -1 dpt with 50mm lens at infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3.0 to +1.0 diopter
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Other Viewfinder Features
-
AF AF points, focus confirmation light, Exposure shutter speed, aperture, exposure level, AE lock, exposure compensation, AEB level, bulb, Flash flash ready, red-eye reduction lamp on, high-speed sync, FE lock, FEB shooting, flash exposure compensation, insufficient flash warning during FE lock, White balance correction, Maximum burst, CF card full warning, CF card error warning, No CF card warning
Focus Mode
-
Autofocus One-Shot AF, Predictive AI Servo AF, AI Focus AF automatic switching between One-Shot/Predictive AI Servo AF Manual Focus MF
Focus Range
-
EV -0.5-18 ISO 100 at 73A DegreeF/23A DegreeC
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
9 AF points
Metering Modes
-
Center-weighted average metering
White Balancing
-
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Manual Custom, or user-set Color Temperature
Exposure Compensation
-
1 User-set with multi-controller 2 AEB Auto Exposure Bracketing, Bracketing range +/- 2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments
Shutter Type
-
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Approx. 3 fps at shutter speed of 1/250 sec. or faster
Flash Compensation
-
2 stops in 1/3- and 1/2-stop increments
Image Format
-
JPEG, RAW Canon .CR2
Aspect Ratio
-
30200 AM
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
-
2.5 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
Loại pin