Sony A6100 vs Panasonic Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera

  • A6100 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Ống kính đi kèm với A6100 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    A6100 được trang bị cảm biến APS-C.

  • Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Compact and light body

Speedy, reliable autofocus

Very good image, video quality

180-degree tilting display

-

Average battery life

Still Micro-USB, no Type-C

Tactile response of buttons could be better

-
Model
A6100
Lumix GH5 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
21,337,992đ
46,332,000đ
Tên model
A6100
Lumix GH5
Số hiệu model
A6100
GH5
Màu
Black
Black
Loại
Effective Pixels
24.2 MP
20.33 MP
Kích thước (WxHxD)
-
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
-
725 GM
Nhiệt độ
-
14 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
Lens Mount
E-mount
Micro Four Thirds mount
View Finder
-
Yes
View Finder Type
OLED
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
425
-
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
-
Yes
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / L. Monochrome / L. Monochrome D*8 / Scenery / Portrait / Custom 1, 2, 3, 4 / Cinelike D / Cinelike V / Like709*9 / Hybrid Log Gamma*1/*7 / V-LogL**/*9
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.1 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
HDMI
Micro HDMI
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
4K
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
-
Yes