Sony A6600 vs Leica M10-R

  • A6600 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Ống kính đi kèm với A6600 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    A6600 được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.2.

  • M10-R được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 139mm x 38.5mm x 80mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660g. Ống kính đi kèm với M10-R là Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    M10-R được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 24x36mm.

Asterisk
Sony A6600

Sony A6600

Leica M10-R

Leica M10-R

Party
mouse
Thương Hiệu
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Well-built and compact

Fast and accurate autofocus

Very good image and video quality

Excellent battery life

Handy features for vloggers

-

Still Micro-USB, no Type-C

No UHS-II card support

-
Model
A6600
M10-R
Giá Bán
33,131,592đ
195,156,000đ
Tên model
A6600
M10-R
Màu
-
Black Chrome, Silver Chrome
SLR Variant
Mirrorless
-
Effective Pixels
24.2 MP
-
Kích thước (WxHxD)
-
139mm x 38.5mm x 80mm
Cân nặng
503.00 kg
660g
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
24.2
24x36mm
Maximum ISO
32000
50000
Lens Mount
E-mount
Leica M bayonet with additional sensor for 6-bit coding
Compatible Lens
-
Leica M lenses, Leica R lenses with an optional adapter
View Finder
LCD
Yes
View Finder Type
-
Large, bright line frame viewfinder with automatic parallax compensation
Viewfinder Magnification
-
0.73x
Viewpoint Dioptric Adjustment
Yes
Calibrated to -0.5 dpt.; corrective lenses from -3 to +3 diopter available
Focus Points
425
-
Exposure Mode
-
Choice of automatic shutter speed control with manual aperture preselection - aperture priority A, or manual shutter speed and aperture setting
Other Exposure Features
-
Exposure metering through the lens (TTL), with working aperture
Shutter Type
-
Metal blade focal plane shutter with vertical movement
Shutter Speed
-
For aperture priority: (A) continuous from 16min to 1⁄4000s., for manual adjustment: 8s to 1⁄4000s in half steps, from 8s to 16min in half steps, B: For long exposures up to maximum 16min (in conjunction with self-timer T function, i.e. 1st release = shutter opens, 2nd release = shutter closes), (1⁄180s): Fastest shutter speed for flash synchronization, HSS linear flash mode possible with all shutter speeds faster than 1⁄180s (with HSS-compatible Leica system flash units)
Self-timer
-
Delay optionally 2s (aperture priority and manual exposure setting) or 12s
Flash Compensation
-
±3EV in1⁄3EV increments
Image Format
-
DNG, JPEG
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
Other Display Features
-
Gorilla Glass protection
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
DC 1000mA, 7.4V
Batteries Included
-
Yes
Loại pin
Độ phân giải video
4K
-