Sony A68 24.2MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera

  • A68 24.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 8.3 x 14.3 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    A68 24.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

  • Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
A68 24.2MP Digital Camera
Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
25,114,752đ
28,077,192đ
Tên model
A68
Lumix DMC GH4A
Số hiệu model
-
DMC GH4A
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 12-35Mm Lens
Effective Pixels
24.2 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
8.3 x 14.3 x 10.4 cm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
-
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
6400 ISO
25600 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
-
f=12-35mm 35mm camera equivalent 24-70mm
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 1.07x
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
23 mm
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
425
-
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
+/- 5.0EV(1/3 EV, 1/2 EV
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
-
Yes
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
-
OLED
Kích thước màn hình
3.5 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
OLED
Other Display Features
-
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
HDMI
-
Yes
GPS
No
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Audio Features
-
Audio format LPCM / AAC 2ch
Video Format
-
MOV Audio format LPCM, MP4 Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Hỗ trợ HD
-
Yes