Sony Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera

  • Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97.1 x 128.1 x 79.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 456 GM. Ống kính đi kèm với Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera là Sony A-mount lens, Minolta and Konica Minolta AF lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 36 x 24 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122 x 70.6 x 43.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera
Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera
Tên model
Alpha A290L
Lumix GX85
Số hiệu model
A290L
GX85
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
14.2 MP
16 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
97.1 x 128.1 x 79.6 mm
122 x 70.6 x 43.9 mm
Cân nặng
456 GM
426 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
3200 ISO
-
Lens Mount
Sony A-mount lens, Minolta and Konica Minolta AF lenses
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Penta Dachmirror
LCD Live View Finder 2,764,800 dots equivalent
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.39x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Flash, Custom
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Still image Still image Time Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60, Motion picture 1/16,000 - 1/25, Electronic shutter 1/16,000 - 1
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Up to 2.5 fps with viewfinder
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
-
TTL Built-in-Flash, GN6.0 equivalent ISO200
Image Format
RAW, JPEG
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Độ phân giải video
4592 x 3056
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4, AVCHD