Sony Alpha A3000K 20.1MP DSLR Camera vs Sony ZV-E10

  • Alpha A3000K 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 353 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha A3000K 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

  • ZV-E10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.2x64.2x44.8 (xHxD), cùng với trọng lượng là 343.00 kg. Ống kính đi kèm với ZV-E10 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ZV-E10 được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 23.5x15.6mm.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Compact body, good build quality

Useful features for vlogging

Supports HDR picture profiles

Good battery life

Responsive autofocus

-

Rolling shutter issue at 4K

Display has limited touch functionality

Model
Alpha A3000K 20.1MP DSLR Camera
ZV-E10
Giá Bán
25,794,054đ
0
Tên model
Alpha A3000K
Sony ZV-E10
Số hiệu model
ILCE-3000K
ZV-E10
Màu
Black
Black, White
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
-
Effective Pixels
20.1 MP
24.2 MP
Kích thước (WxHxD)
128 x 90.9 x 84.5 mm
115.2x64.2x44.8
Cân nặng
353 GM
343.00 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5x15.6mm
ISO Rating
ISO 100 - 16000
-
Maximum ISO
16000 ISO
51200
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
18 - 55 mm 35 mm Equivalent to 27 - 82.5 mm
15-60mm
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Color Electronic Viewfinder
-
Focus Mode
-
Fast Hybrid AF
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
425
Metering Modes
Advanced 1200 Zone Evaluative, Multi-segment, Center Weighted, Spot
-
Other Focus Features
Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
-
+/- 5.0EV
Other Exposure Features
-
1200-zone evaluative metering
Shutter Type
-
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 to 30 seconds
Other Shutter Features
-
Electronic Front Curtain Shutter, Silent shooting
Flash Compensation
-
+/- 3.0 EV
Other Flash Features
BIONZ Image Processor, 20.4 Total Megapixels, 1.5x Focal Length Conversion Factor, Viewfinder 1/5 inch Display, Diopter Adjustment -4.0 m-1 to +3.5 m-1 Diopter, 100% Field of View, 0.7x Magnification with 50 mm Lens, Display Basic Info, Histogram, Brightness Control Auto / Manual 3 Steps between -1 and +1, Color Space Stills sRGB, Adobe RGB Movie sRGB Standard with sYCC Gamut and Adobe RGB Standard Compatible with Triluminos Color, Built-in Monaural Speaker Volume Settings in 8 Steps between 0 and 7, Exposure Exposure Compensation Still +/-3.0 EV in increments of 1/3EV, Movie +/-2.0 EV in increments of 1/3EV, Exposure Settings iAuto, Superior Auto, Programmed AE, Aperture Priority, Shutter-speed Priority, Manual, Sweep Panorama, Scene Selection, Scene Modes Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night View, Hand-held Twilight, Anti Motion Blur, Picture Effects 11 Modes 15 Effects Posterization Color, B/W, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R,G,B,Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, D-range Optimizer Auto, Level, Off, Auto Exposure Lock, Color Temperature 2500 - 9900 K with 15-step Each Magenta / Green Compensation G7 to M7, Amber / Blue A7 to B7, Custom, Creative Style Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, Black and White Contrast -3 to +3 Steps, Saturation -3 to +3 Steps, Sharpness -3 to +3 Steps, Exposure Bracketing 3 Continuous or Single Shots in 1/3 or 2/3 EV Steps, Noise Reduction Long Exposure NR Available of Shutter Speeds Longer than 1 sec, Focus Control Focus Points 25 Points Contrast-detection AF, Auto Focus Modes Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Auto Focus, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus, Manual Focus Assist MF Assist 4.8x, 9.6x, Focus Sensitivity EV 0 to 20 EV at ISO100 Equivalent, with F2.8 Lens Attached, Focus Features Predictive Control AF-A, AF-C, Focus Lock, AF Illuminator with Built-in LED Type, Flash Flash Compensation 2.0 EV Switchable between 1/3 EV Steps, 16 mm Flash Coverage, 3 sec Recycling Time, Pre-flash TTL Flash Metering System, Flash Type Pop-up Auto, Guide Number 6 m at ISO 200, 4 m at ISO 100, LCD Display Angle Adjustment Auto, Manual 5 Steps between -2 to +2, 100 % Coverage, Continuous Live View, On and Off Real-time Image Adjustment Display, Histogram, Peaking Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Customization Grid, Histogram Display, Digital Level Gauge, Grid Line, Magnified Display for Playback, Convenience Features Media / Battery Indicator, Power Save Mode, Still Image Playback Options Slideshow, Panorama Scrolling, Folder Selection Still, Video Playback Options Forward / Rewind Movie, Multiple Language Display, View and Index Single with or without Shooting Information, RGB Histogram and Highlight/Shadow Warning, 4/9-frame Index view, Enlarged Display Mode L 13.6x, M 9.9x, S 6.8x, Auto Review 10/5/2 secs, Off, Image Orientation On/Off, Slideshow, Delete, Protect, Advanced Features Anti Motion Blur, Auto High Dynamic Range, Sweep Panorama, Face Detection On, Off, Face Registration, Face Selection, Maximum 8 Faces Detected, Smile Shutter Technology, Intelligent Auto, Shooting Tips, Superior Auto, Tracking Focus, Image Stabilization Lens-based where Applicable, Photo Creativity, Priority Setting for Face Detection, Interface Accessory Shoe via Multi Interface Shoe, Wired Remote Release via Optional RM-VPR1, A/V Remote Terminal via Multi Terminal interface, Tripod Mount 1/4 inch 20 Thread Count, Multi Interface Shoe, 480 Still Images with LCD Monitor CIPA Standard, Shutter Type Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter, Lens Compatibility Sony E-mount, Operation with Minolta / Konica Minolta Maxxum A-mount Lenses Confirmed via Optional LA-EA1 / LA-EA2 Adaptor, Lens Optical SteadyShot Lens Stabilization, 49 mm Filter Diameter, 11 Elements in 9 Groups, Minimum Focus Distance 0.25 m, AF for Movie Capture Contrast AF, Angle of View 76A Degree - 29A Degree, 7 Aperture Blade, 3 Aspheric Elements, Dimensions 62 x 60 mm Diameter x Length, Direct Manual Focus, Internal Motor, 194 g Lens Weight, Low Noise During Movie Capture, 0.3x Maximum Magnification, Macro Mode, EV Compensation Still Images +/- 3.0 EV 1/3EV Steps Selectable, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps Selectable, Burst Buffer JPEG Standard 30 Shots, JPEG Fine 13 Shots, RAW + JPEG 5 Shots, Self Timer 2 and 10 sec, Dust Reduction Charge Protection Coating on Optical Low-pass Filter
Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync., Wireless control, Hi-speed sync
Image Format
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW + JPEG, RAW Sony ARW 2.3 Format
-
Aspect Ratio
32, 169
3:2
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
-
Focus Magnifier, swivel, Sunny Weather mode, 921600 dots
HDMI
-
Yes
Batteries Included
-
Rechargeable battery pack NP-FW50
Loại pin
Số lượng pin
-
One
Other Storage Features
-
dual SD card slots
Microphone
Built-in Stereo
Yes
Độ phân giải video
-
4K
Video Format
AVCHD / MP4 MPEG-4 AVC H.264
XAVC S
Hỗ trợ HD
Yes
-