Sony Alpha a5000 20.1MP Digital Camera vs Nikon D7100 24.1MP DSLR Camera

  • Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.61 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C.

    Ngoài ra, Alpha a5000 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • D7100 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106.5 x 135.5 x 76 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 755 GM. Ống kính đi kèm với D7100 24.1MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D7100 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D7100 24.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority S, Aperture-priority A, Manual M
Asterisk
mouse
Model
Alpha a5000 20.1MP Digital Camera
D7100 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
16,847,766đ
Tên model
Alpha A5000
D7100
Số hiệu model
-
D7100
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Single Lens Af-S 18-105 Mm Vr Lens 16 Gb Sd Card + Camera Bag
Effective Pixels
20.1 MP
24.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
11 x 3.61 x 6.3 cm
106.5 x 135.5 x 76 mm
Cân nặng
-
755 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C, HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Lens Mount
-
Nikon F mount
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Auto 2 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual upto 6 Values can be Stored, Spot Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500 K - 10000 K, Fine-tuning
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
1/8000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
-
Image Format
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, DPOF
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
Wifi
Yes
No
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
MPEG-4, AVC / H.264
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Auto, Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority S, Aperture-priority A, Manual M