Sony Alpha a5000 20.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera

  • Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.61 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C.

    Ngoài ra, Alpha a5000 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4 x 2.1 x 1.2 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như baby1, baby2, portrait mode, scenery, snow, soft skin, sports mode, starry sky, candle, fireworks, food, high sensitivity, macro, night portrait, night scene, party/indoor
Asterisk
mouse
Model
Alpha a5000 20.1MP Digital Camera
Lumix DMC LS2 5.0MP Digital Camera
Tên model
Alpha A5000
Lumix DMC LS2
Số hiệu model
-
DMC LS2
Màu
Black
White
Effective Pixels
20.1 MP
5 MP
Kích thước (WxHxD)
11 x 3.61 x 6.3 cm
4 x 2.1 x 1.2 inch
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.5 inch
Maximum ISO
-
800 ISO
Focal Length
-
5.8 x 17.4 mm
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
No
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Focus Range
-
2 - 19.7 inch
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
multi-segment
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
cloudy, daylight, halogen
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
automatic, program
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
1/2000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
2 frames per second, 3 frames per second
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
-
Image Format
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2 inch
LCD Display
-
Yes
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
Wifi
Yes
-
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
baby1, baby2, portrait mode, scenery, snow, soft skin, sports mode, starry sky, candle, fireworks, food, high sensitivity, macro, night portrait, night scene, party/indoor