Sony Alpha a5000 20.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera

  • Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.61 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a5000 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C.

    Ngoài ra, Alpha a5000 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.2 x 67.4 x 28.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera là Anti-fog Glass, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.33 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng microHDMI, AV Output NTSC, USBAV/USB Multi và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Alpha a5000 20.1MP Digital Camera
Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera
Tên model
Alpha A5000
Lumix DMC TS6A
Số hiệu model
-
DMC TS6A
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
16.1 MP
Kích thước (WxHxD)
11 x 3.61 x 6.3 cm
109.2 x 67.4 x 28.9 mm
Cân nặng
-
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
microHDMI, AV Output NTSC, USBAV/USB Multi
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.33 inch
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
-
Anti-fog Glass
Focal Length
-
f=4.9 - 22.8mm 28 - 128mm in 35mm equiv.
Compatible Lens
-
5 Aspherical Lenses
Manual Focus
Yes
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Normal, AF Macro, Macro Zoom
Focus Range
-
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 30 cm - infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
Program AE, Manual
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
1/3 EV step, +/-2 EV
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
approx. 4 - 1/1300 sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Full- Resolution Image 10 frames/sec Max. 7 images
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
-
Image Format
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEGDCF/Exif2.3, DPOF
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
HD
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
-