Sony Alpha a6000 24.3MP Digital Camera vs Canon ELPH LT 260 20MP DSLR Camera

  • Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 4.5 x 6.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, Alpha a6000 24.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • ELPH LT 260 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 93 x 63 x 30 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 150 GM. Ống kính đi kèm với ELPH LT 260 20MP DSLR Camera là Zoom lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    ELPH LT 260 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 16.7 x 30.2mm.

Asterisk
mouse
Model
Alpha a6000 24.3MP Digital Camera
ELPH LT 260 20MP DSLR Camera
Giá Bán
17,266,392đ
4,972,032đ
Tên model
Alpha A6000
ELPH LT 260
Số hiệu model
-
LT 260
Màu
Black
Silver
SLR Variant
16-50Mm Lens
-
Effective Pixels
24.3 MP
20 MP
Kích thước (WxHxD)
12 x 4.5 x 6.7 cm
93 x 63 x 30 mm
Cân nặng
-
150 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
16.7 x 30.2mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
51200 ISO
10000 ISO
Lens Mount
-
Zoom lens
Focal Length
-
26-52mm
Compatible Lens
-
Aspherical lens
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Real-image zoom viewfinder
Viewfinder Coverage
-
86%
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1m -1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3 m
Picture frame, AF frame, Close-up frame, Close-up AF frame Green indicator Combination camera-ready indicator and too-close warning Orange indicator Combination flash ready indicator and camera shake warning
Focus Mode
-
Active autofocus
Focus Range
-
0.45m infinity 1.5ft. to infinity
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF / Zone / Center-weighted / Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection 8 Faces Detectable Automatically, Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps +/- 5 EV
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Combination aperture and program electromagnetically driven shutter
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 11 fps, Medium 6 fps, Low 2.5 fps
Approx. 8 cartridges of 25-expposure film normal temperature with 50% flash use
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Other Flash Features
Guide Number 6 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Kích thước màn hình
3 inch
-
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
-
3V
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
-