Sony Alpha a6000 24.3MP Digital Camera vs Canon EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera

  • Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 4.5 x 6.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, Alpha a6000 24.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Asterisk
mouse
Model
Alpha a6000 24.3MP Digital Camera
EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera
Giá Bán
17,266,392đ
28,889,172đ
Tên model
Alpha A6000
EOS Kiss X7
Màu
Black
Black
SLR Variant
16-50Mm Lens
Body With 18-55 Mm Lens
Effective Pixels
24.3 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
12 x 4.5 x 6.7 cm
6.9 x 11.7 x 9.1 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
51200 ISO
12800 ISO
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1m -1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3 m
-
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF / Zone / Center-weighted / Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection 8 Faces Detectable Automatically, Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps +/- 5 EV
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 11 fps, Medium 6 fps, Low 2.5 fps
Yes, 4 fps
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Other Flash Features
Guide Number 6 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
Wifi
Yes
No
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Mono
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie