Sony Alpha a6000 24.3MP Digital Camera vs Canon IXUS 185 20MP Digital Camera

  • Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 4.5 x 6.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, Alpha a6000 24.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • IXUS 185 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 54.3 x 22.1 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 126 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 185 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 185 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Asterisk
mouse
Model
Alpha a6000 24.3MP Digital Camera
IXUS 185 20MP Digital Camera
Giá Bán
17,266,392đ
2,499,120đ
Tên model
Alpha A6000
IXUS 185
Số hiệu model
-
185
Màu
Black
Silver
SLR Variant
16-50Mm Lens
-
Effective Pixels
24.3 MP
20 MP
Kích thước (WxHxD)
12 x 4.5 x 6.7 cm
95.25 x 54.3 x 22.1 cm
Cân nặng
-
126 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 100 - 25600
ISO 100
Maximum ISO
51200 ISO
-
Focal Length
-
5 W - 40.0 T mm 35 mm Film Equivalent 28 W - 224 T mm
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
Yes
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1m -1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3 m
-
Focus Mode
-
Autofocus Continuous, Servo AF
Focus Range
-
1 cm - infinity W, 1.3 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF / Zone / Center-weighted / Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection 8 Faces Detectable Automatically, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
Program Auto
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps +/- 5 EV
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 11 fps, Medium 6 fps, Low 2.5 fps
-
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Other Flash Features
Guide Number 6 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
Wifi
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Độ phân giải video
-
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
Chất lượng video
-
HD
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter