Sony Alpha a6000 24.3MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera

  • Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 4.5 x 6.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, Alpha a6000 24.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 130.2 x 97 x 118.2 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 606 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS, và rất nhiều tính năng khác như Extra Optical Zoom EZ 75.8x 43 / 10M, 108x 43 / 5M, 135x 43 / 3M, Conversion Lens Compatibility.

    Ngoài ra, Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Mode Dial, Mode Button Intelligent Auto, P, A, S, M, Creative Video, C, Panorama Shot, Scene, Creative Control
Asterisk
mouse
Model
Alpha a6000 24.3MP Digital Camera
Lumix DMC FZ70 16.1MP DSLR Camera
Giá Bán
17,266,392đ
2,709,486đ
Tên model
Alpha A6000
Lumix DMC FZ70
Số hiệu model
-
DMC FZ70
Màu
Black
Black
SLR Variant
16-50Mm Lens
-
Effective Pixels
24.3 MP
16.1 MP
Kích thước (WxHxD)
12 x 4.5 x 6.7 cm
130.2 x 97 x 118.2 mm
Cân nặng
-
606 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
51200 ISO
6400 ISO
Focal Length
-
3.58 - 215 mm 35 mm Equivalent 20 - 1200 mm, In video Recording 35 mm Equivalent 22 - 1320 mm
Manual Focus
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Extra Optical Zoom EZ 75.8x 43 / 10M, 108x 43 / 5M, 135x 43 / 3M, Conversion Lens Compatibility
View Finder
-
Yes
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1m -1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3 m
-
Focus Mode
-
Auto / Manual
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Light Metering Intelligent Multiple, Center Weighted, Spot
White Balancing
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Auto, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, Flash, White Set 1, White Set 2, Color Temperature 2 Axis Adjustable
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF / Zone / Center-weighted / Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection 8 Faces Detectable Automatically, Contrast Detect AF
Focusing Area Normal Wide 30 cm - Infinity, Tele 150 cm - Infinity, MF, Intelligent Auto, Motion Picture Wide 1 cm - Infinity, Tele 150 cm - Infinity, AF Assist Lamp On / Off, AF Metering Face, AF Tracking, 23-area, 1-area Flexible, Scalable
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps +/- 5 EV
1/3 EV Steps +/- 3 EV
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
1/20000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 11 fps, Medium 6 fps, Low 2.5 fps
-
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Other Flash Features
Guide Number 6 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG, DCF, EXIF 2.3, RAW, DPOF, 3D Images MPO
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
AR Coating, 100% Wide Field Viewing Angle, Playback Mode All, Slideshow, Filtering Play Picture Only, Video Only, 3D Play, Category Selection, Favorite, Calendar, 12, 30-thumbnails Display, Calendar Display / Dual Image Playback Yes Menu / Zoom Lever / No, Set Favorites, Show Histogram, Show Highlights, DPOF Print Setting, Set Protection, Auto Power Monitor Mode
Wifi
Yes
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo, Mono
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Motion Picture AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Mode Dial, Mode Button Intelligent Auto, P, A, S, M, Creative Video, C, Panorama Shot, Scene, Creative Control