Sony Alpha a6000 24.3MP Digital Camera vs Sony Alpha a7 24.3MP Digital Camera

  • Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 4.5 x 6.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a6000 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến APS-C, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, Alpha a6000 24.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • Alpha a7 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 474 GM. Ống kính đi kèm với Alpha a7 24.3MP Digital Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a7 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.8 x 23.9 mm.

Asterisk
mouse
Model
Alpha a6000 24.3MP Digital Camera
Alpha a7 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
17,266,392đ
28,118,844đ
Tên model
Alpha A6000
Alpha A7
Màu
Black
Black
SLR Variant
16-50Mm Lens
-
Effective Pixels
24.3 MP
24.3 MP
Kích thước (WxHxD)
12 x 4.5 x 6.7 cm
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
Cân nặng
-
474 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
35.8 x 23.9 mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
51200 ISO
25600 ISO
Lens Mount
-
E-mount
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1m -1
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
-4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
-
27 mm
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3 m
-
Focus Mode
-
Fast Hybrid AFphase-detection AF/contrast-detection AF
Focus Range
-
EV 0 to EV 20 ISO100 equivalent with F2.8 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
35 mm full frame 117 points phase-detection AF, APS-C 99 points phase-detection AF / 25 points conotrast-detection AF
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom / Underwater
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area 179 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF / Zone / Center-weighted / Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection 8 Faces Detectable Automatically, Contrast Detect AF
Lock-on AF, Eye AF, Predictive control, Focus lock, Eye-start AF and AF micro adjustment both only available with optional LA-EA2 or LA-EA4 attached, AF illuminator built-in, LED type, range approx. 0.30-3 m, AF ON
Exposure Mode
-
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps +/- 5 EV
+/- 5.0EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
-
Still images1/8000 to 30 sec, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps, NTSC up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode, PAL up to 1/50 in AUTO mode up to 1/25 in Auto Slow Shutter mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 11 fps, Medium 6 fps, Low 2.5 fps
5fps in Speed Priority Continuous Shooting mode
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Flash Compensation
-
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
Guide Number 6 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
Graphic Display, Display All Info., No Disp. Info., Histogram, Digital Level Gauge, Shooting information for viewfinder mode
Wifi
Yes
-
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Built-in stereo microphone or ECM-CG50/XLR-K1M sold separately
Audio Features
-
AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
-