Sony Alpha a7 24.3MP Digital Camera vs Canon EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera

  • Alpha a7 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 474 GM. Ống kính đi kèm với Alpha a7 24.3MP Digital Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a7 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.8 x 23.9 mm.

  • EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Asterisk
mouse
Model
Alpha a7 24.3MP Digital Camera
EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera
Giá Bán
28,118,844đ
28,889,172đ
Tên model
Alpha A7
EOS Kiss X7
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 18-55 Mm Lens
Effective Pixels
24.3 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
6.9 x 11.7 x 9.1 cm
Cân nặng
474 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.8 x 23.9 mm
-
Maximum ISO
25600 ISO
12800 ISO
Lens Mount
E-mount
-
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m -1
-
Viewfinder Eye Point
27 mm
-
Focus Mode
Fast Hybrid AFphase-detection AF/contrast-detection AF
-
Focus Range
EV 0 to EV 20 ISO100 equivalent with F2.8 lens attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
35 mm full frame 117 points phase-detection AF, APS-C 99 points phase-detection AF / 25 points conotrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom / Underwater
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Other Focus Features
Lock-on AF, Eye AF, Predictive control, Focus lock, Eye-start AF and AF micro adjustment both only available with optional LA-EA2 or LA-EA4 attached, AF illuminator built-in, LED type, range approx. 0.30-3 m, AF ON
-
Exposure Mode
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
-
Exposure Compensation
+/- 5.0EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
-
Shutter Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
-
Shutter Speed
Still images1/8000 to 30 sec, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps, NTSC up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode, PAL up to 1/50 in AUTO mode up to 1/25 in Auto Slow Shutter mode
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
5fps in Speed Priority Continuous Shooting mode
Yes, 4 fps
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
-
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
TFT
-
Other Display Features
Graphic Display, Display All Info., No Disp. Info., Histogram, Digital Level Gauge, Shooting information for viewfinder mode
-
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Built-in stereo microphone or ECM-CG50/XLR-K1M sold separately
Mono
Audio Features
AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
-
Video Format
AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie