Sony Alpha a7 24.3MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera

  • Alpha a7 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 474 GM. Ống kính đi kèm với Alpha a7 24.3MP Digital Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha a7 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.8 x 23.9 mm.

  • PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 113.3 x 73.2 x 45.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 306 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap
Asterisk
mouse
Model
Alpha a7 24.3MP Digital Camera
PowerShot SX150 14.1MP DSLR Camera
Giá Bán
28,118,844đ
9,350,172đ
Tên model
Alpha A7
PowerShot SX150
Số hiệu model
-
SX150
Màu
Black
Red
Effective Pixels
24.3 MP
14.1 MP
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
113.3 x 73.2 x 45.8 mm
Cân nặng
474 GM
306 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.8 x 23.9 mm
1/2.3 inch
Maximum ISO
25600 ISO
1600 ISO
Lens Mount
E-mount
-
Focal Length
-
5.0 - 60.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 336 mm
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m -1
-
Viewfinder Eye Point
27 mm
-
Focus Mode
Fast Hybrid AFphase-detection AF/contrast-detection AF
Auto, Manual
Focus Range
EV 0 to EV 20 ISO100 equivalent with F2.8 lens attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
35 mm full frame 117 points phase-detection AF, APS-C 99 points phase-detection AF / 25 points conotrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom / Underwater
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Other Focus Features
Lock-on AF, Eye AF, Predictive control, Focus lock, Eye-start AF and AF micro adjustment both only available with optional LA-EA2 or LA-EA4 attached, AF illuminator built-in, LED type, range approx. 0.30-3 m, AF ON
-
Exposure Mode
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
-
Exposure Compensation
+/- 5.0EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
-
Shutter Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
-
Shutter Speed
Still images1/8000 to 30 sec, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps, NTSC up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode, PAL up to 1/50 in AUTO mode up to 1/25 in Auto Slow Shutter mode
1/2500 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
5fps in Speed Priority Continuous Shooting mode
-
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
0.5 - 3.0 m W, 1.0 - 2.0 m T
Other Flash Features
-
DIGIC 4 with iSAPS Technology Image Processor, Lens Construction 11 Elements in 9 Groups 1 UD Lens, 1 Double-sided Aspherical Lens, Focusing AF System / Points, 1-point AF, AF Modes Single, Tracking AF, AF Point Selection, AF Assist Beam, Manual Focus, Closest Focusing Distance, Exposure Compensation 2 EV in increment of 1/3, Enhanced i-Contrast for Automatic Dynamic Range Correction, 100% LCD Coverage, Adjustable Brightness to One of Five Levels, Flash Slow Sync Speed, Red-Eye Reduction, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/3, Face Detection FE, Safety FE, Flash Exposure Lock, Manual Power Adjustment 3 Levels with Internal Flash, External Flash Canon High Power Flash HF-DC1, Canon High Power Flash HF-DC2, Other Features My Camera / My Menu Start-up, My Category Image Tagging Feature, Intelligent Orientation Sensor, Histogram, Playback zoom 2x 10x, 3.5 mm Jack, Operating Tempurature 0A Degree C - 40A Degree C, Operating Humidity 10% - 90%
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
Picture Angle
-
28 mm Wide-angle
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT
TFT Color LCD
Other Display Features
Graphic Display, Display All Info., No Disp. Info., Histogram, Digital Level Gauge, Shooting information for viewfinder mode
-
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Built-in stereo microphone or ECM-CG50/XLR-K1M sold separately
-
Audio Features
AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
Linear PCM
Video Format
AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
MOV, H.264
Chế độ chụp
-
Smart Auto, Standard, iFrame Movie, Program AE, Portrait, Landscape, Beach, Foliage, Snow, Fireworks, Miniature Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Color Accent, Color Swap