Sony CyberShot DSC HX60V 20.4MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC HX60V 20.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.8 x 10.8 x 6.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC HX60V 20.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Lenght 35 mm Conversion 26 - 780 mm Still Image 169, 24 - 720 mm Still Image 43, 26.5 - 795 mm SteadyShot Standard, 27.5 - 1150 mm SteadyShot Active, 30.5 - 1170 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 32.5 - 975 mm SteadyShot Standard, 33.5 - 1400 mm SteadyShot Active, 37 - 1430 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 120x, 10 M 170x, 5 M 240x, VGA 486x, 15 M 169 120x, 2 M 169 324x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC HX60V 20.4MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Manual Exposure
  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC HX60V 20.4MP DSLR Camera
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
Tên model
CyberShot DSC HX60V
Lumix FZ 2500
Số hiệu model
DSC HX60V
FZ 2500
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.4 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
3.8 x 10.8 x 6.4 cm
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
Cân nặng
-
966 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
ISO 80 - 3200
-
Maximum ISO
1000 ISO
25600 ISO
Focal Length
-
f = 8.8 - 176mm
Compatible Lens
-
5 aspherical lenses
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Focal Lenght 35 mm Conversion 26 - 780 mm Still Image 169, 24 - 720 mm Still Image 43, 26.5 - 795 mm SteadyShot Standard, 27.5 - 1150 mm SteadyShot Active, 30.5 - 1170 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 32.5 - 975 mm SteadyShot Standard, 33.5 - 1400 mm SteadyShot Active, 37 - 1430 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 120x, 10 M 170x, 5 M 240x, VGA 486x, 15 M 169 120x, 2 M 169 324x
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Focus Mode
Single-shot AF, Semi Manual, Manual Focus, Continuous AFAdvanced Sports and Movie Only
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm - Infinity W, 200 cm - Infinity T
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Incandescent, Fluor Cool White, Fluor Day White, Fluor Daylight Flash, C.Temp / Filter, Custom
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Off / On, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Mode
-
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 10 fps
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
Other Shutter Features
Shutter Release Time Lag 0.010 sec
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-key, Water Colour, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Mono, Illustration, Slideshow with Music, Playback Slide Show Video Out HD HDMI, Slide Show Movie, Automatic Image Rotation
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
GPS
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V, 0.5 A
-
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MOV, MP4, AVCHD
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Manual Exposure
-