Sony CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera vs Olympus OMD EM10 Mark 3 16.1MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.2 x 12.9 x 8.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion Still Image 25 - 213 mm 169, Still Image 26 - 220 mm 43, Focal Length 35 mm Conversion Movie 26 - 212 mm SteadyShot Standard, 29 - 315 mm SteadyShot Active 169, Movie 31 - 259 mm SteadyShot Standard, 35 - 386 mm SteadyShot Active 43, Clear Image Zoom 20 M 2.0x, 10 M 2.8x, 5 M 4.0x, VGA 15x, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 4.0x, 10 M 5.6x, 5 M 8.0x, VGA 15x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Memory Recall 1, Memory Recall 2
  • OMD EM10 Mark 3 16.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.5 x 83.6 x 49.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 410 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40300 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OMD EM10 Mark 3 16.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 4/3 inch.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera
OMD EM10 Mark 3 16.1MP DSLR Camera
Giá Bán
36,501,192đ
24,640,668đ
Tên model
CyberShot DSC RX10
OMD EM10 Mark 3
Số hiệu model
-
EM10 Mark 3
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
20.2 MP
16.1 MP
Kích thước (WxHxD)
10.2 x 12.9 x 8.8 cm
121.5 x 83.6 x 49.5 mm
Cân nặng
-
410 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
4/3 inch
ISO Rating
ISO 125 - 12800
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Focal Length 35 mm Conversion Still Image 25 - 213 mm 169, Still Image 26 - 220 mm 43, Focal Length 35 mm Conversion Movie 26 - 212 mm SteadyShot Standard, 29 - 315 mm SteadyShot Active 169, Movie 31 - 259 mm SteadyShot Standard, 35 - 386 mm SteadyShot Active 43, Clear Image Zoom 20 M 2.0x, 10 M 2.8x, 5 M 4.0x, VGA 15x, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 4.0x, 10 M 5.6x, 5 M 8.0x, VGA 15x
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level electronic viewfinder, approx. 2.36M dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx.1.23x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 ~ +2m-1
Viewfinder Eye Point
-
19.2 mm
Focus Mode
Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-shot AF, Continuous AF, Wide, Center, Flexible-spot AF, Flexible Spot AF Tracking Focus, Flexible Spot AF Face Tracking Focus
Single AF S-AF / Continuous AF C-AF*1 / Manual Focus MF / S-AF + MF / AF tracking C-AF + TR*1
Focus Range
Focus Range iAuto W 3 cm - Infinity, T 30 cm - Infinity, Focus Range Program Auto W 13 cm - Infinity, T 44 cm - Infinity
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
121 Focus Points
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Fluorescent Cool White, Fluorescent Day White, Fluorescent Daylight, Flash C. Temp, Filter Custom
Auto WB, 6 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WBKelvin setting
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, MF Assist, Peaking, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Mode
-
Auto Live Guide can be used , P Program AE program shift can be performed, A Aperture Priority AE, S Shutter Priority AE, M Manual Live Bulb, Live Time and Live Composite are available, Scene Select AE, Advanced Photo AE, Art Filter
Exposure Compensation
1/3 EV, +/- 3.0 EV Steps
-
Shutter Type
-
Computerized focal-plane, high-speed mechanical shutter Silent electronic shutter
Shutter Speed
-
Mechanical Shutter 1/4000 - 60 sec. 1/3 EV steps selectable Live Bulb/Live Time Max. 30 min. selectable in menu settings, with 8-min. default setting Live composite Max. 3 hours Electronic first curtain shutter Anti-shock mode 1/320 - 60 sec Electronic shutter Silent mode 1/16000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
[Sequential shooting H mode]approx 8.6 fps IS ON/OFF *Focus and exposure are fixed at the values for the first shot. [Sequential shooting L mode]approx 4.8 fps IS ON/OFF
Other Shutter Features
0.012 sec Shutter Release Time Lag
-
Flash Compensation
-
Up to 3 EV in 0.3EV steps
Image Format
-
RAW 12-bit lossless compression, JPEG, RAW + JPEG
Aspect Ratio
-
40300 AM
HDR Support
-
Auto Composite
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Water Color, Illustration, Posterization, High Contrast Mono, Soft Focus, Retro Photo, Playback Slide Show Video Out HD HDMI, Automatic Image Rotation, Movie
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V, 0.5 A
-
Other Storage Features
USB Connection Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo
Video Format
-
MOVMPEG-4AVC/H.264
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Memory Recall 1, Memory Recall 2
-